Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu thú y đầy đủ nhất 

Xét nghiệm máu cho thú cưng là một phương pháp cần thiết để biết được tình trạng sức khỏe của thú cưng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết nhất về cách đọc kết quả xét nghiệm máu thú y theo chuẩn của Cục Thú y Thành phố, giúp bạn nắm bắt được tình trạng sức khỏe của thú cưng một cách chính xác và nhanh chóng. Cùng tìm hiểu nhé!

mẹo đọc kết quả xét nghiệm huyết học thú y

Xét nghiệm máu thú y là gì?

Xét nghiệm máu thú y là một phương pháp chẩn đoán quan trọng được thực hiện trên thú cưng như chó, mèo để đánh giá tình trạng sức khỏe của chúng. Khái niệm này bao gồm việc lấy một mẫu máu nhỏ từ thú cưng và tiến hành phân tích tại phòng thí nghiệm để phát hiện và theo dõi các bệnh lý, cũng như đánh giá chức năng của các cơ quan quan trọng như gan, thận và hệ miễn dịch.

Xét nghiệm máu thú y có vai trò quan trọng. Trước hết, nó giúp xác định sự hiện diện của các bệnh nhiễm trùng, viêm nhiễm, hoặc các vấn đề về máu như thiếu máu hoặc các rối loạn đông máu. Ngoài ra, xét nghiệm máu còn có thể phát hiện các bệnh mạn tính như bệnh tiểu đường, bệnh thận và các rối loạn nội tiết của thú nuôi. Điều này giúp bác sĩ thú y có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng sức khỏe của thú cưng, từ đó đưa ra các phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời.

Tham khảo:

cách đọc kết quả xét nghiệm huyết học thú y

Không chỉ vậy, xét nghiệm máu định kỳ còn giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, ngăn ngừa bệnh phát triển nặng hơn và duy trì sức khỏe tốt cho thú cưng. Chính vì vậy, xét nghiệm máu thú y không chỉ là một phương tiện chẩn đoán mà còn là một công cụ quan trọng trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tốt cho thú nuôi của bạn.

Cách đọc kết quả xét nghiệm máu thú y đầy đủ nhất

Đọc kết quả xét nghiệm máu thú y là một quy trình quan trọng để hiểu rõ về tình trạng sức khỏe của thú cưng. Dưới đây là các chỉ số chính thường được xem xét và ý nghĩa của chúng:

1. RBC (Red Blood Cells – Tế bào hồng cầu)

RBC có nhiệm vụ vận chuyển carbon dioxide (CO2) và oxy (O2) khắp cơ thể. Số lượng hồng cầu giảm có thể do xuất huyết, ký sinh trùng, thiếu chất sắt, bệnh tủy xương, thiếu vitamin B-12, acid folic hoặc chất đồng (Cu). Khi số lượng RBC giảm mạnh, thường liên quan đến tình trạng thiếu máu kéo dài hơn là xuất huyết cấp tính.

2. HCT (Hematocrit hoặc Packed Cell Volume [PCV] – Khối lượng hồng cầu kết tủa)

HCT đo lường tỷ lệ phần trăm của hồng cầu trong máu. Tỷ lệ HCT thấp có thể cho thấy thiếu máu do xuất huyết, ký sinh trùng, thiếu dinh dưỡng hoặc các bệnh mạn tính như bệnh gan hoặc ung thư. Ngược lại, tỷ lệ HCT cao thường gặp khi thú cưng bị mất nước.

3. Hb (Hemoglobin – Huyết cầu tố)

Hb là chất chủ yếu mang oxy trong máu. Hàm lượng Hb thấp có thể là dấu hiệu của xuất huyết, thiếu máu, hoặc thiếu chất sắt. Ngược lại, hàm lượng Hb cao có thể cho thấy tình trạng hồng cầu tập trung cao hơn bình thường, hoặc thiếu vitamin B-12.

hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm huyết học thú y

4. Reticulocytes (Hồng cầu lưới – Tế bào hồng cầu chưa trưởng thành)

Số lượng reticulocytes giảm thường liên quan đến thiếu máu. Số lượng tăng cho thấy cơ thể đang phản ứng với tình trạng thiếu máu mạn tính hoặc thiếu máu tiêu hồng cầu, khi cơ thể sản xuất thêm hồng cầu để bù đắp.

5. PLT (Platelets – Tiểu cầu)

Tiểu cầu đóng vai trò chính trong việc đông máu. Số lượng tiểu cầu giảm có thể do suy tủy xương, thiếu máu tiêu hồng cầu tự miễn, lupus ban đỏ toàn thân, xuất huyết nặng hoặc đông máu nội mạch. Ngược lại, số lượng tiểu cầu tăng có thể xuất hiện trong trường hợp gãy xương, tổn thương mạch máu hoặc ung thư.

6. MCV (Measurement of the average size of the RBC – Kích thước bình quân của hồng cầu)

Khối lượng MCV tăng có thể do thiếu vitamin B-12 hoặc acid folic. Ngược lại, khối lượng MCV giảm có thể do thiếu chất sắt, cho thấy hồng cầu nhỏ hơn bình thường.

7. WBC (White Blood Cells – Bạch huyết cầu)

Bạch cầu bảo vệ cơ thể thú cưng khỏi nhiễm trùng. Mức WBC giảm có thể cho thấy nhiễm trùng nặng, quá mức kháng cự của cơ thể, như nhiễm virus hoặc ngộ độc thuốc/hóa chất. Mức WBC tăng cho thấy nhiễm khuẩn, rối loạn cảm xúc, hoặc các bệnh rối loạn máu.

8. LYM (Lymphocytes – Bạch cầu Lymphô)

Lymphocytes là một loại bạch cầu. Số lượng tăng trong các bệnh nhiễm trùng mạn tính, giai đoạn phục hồi từ nhiễm trùng cấp tính hoặc khi các hạch bạch huyết hoạt động kém. Ngược lại, số lượng giảm có thể xảy ra khi thú cưng bị stress, hoặc đang điều trị bằng steroid và hóa trị liệu.

9. Ca (Calcium – Canxi)

Hàm lượng Ca trong máu bị ảnh hưởng bởi khẩu phần ăn, nồng độ hormone và hàm lượng protein trong máu. Hàm lượng Ca giảm có thể chứng tỏ tuyến tụy bị tổn thương cấp tính hoặc tuyến cận giáp hoạt động kém, dẫn đến các cơ co giật. Hàm lượng Ca tăng có thể là dấu hiệu của một số loại khối u, bệnh cận giáp hoặc bệnh thận.

10. PHOS (Phosphorus – Phốt-pho)

Hàm lượng P trong máu cũng bị ảnh hưởng bởi khẩu phần ăn, hormone cận giáp và chức năng thận. Hàm lượng P giảm thường biểu hiện tuyến cận giáp hoạt động quá mức, các khối u ác tính, tình trạng thiếu dinh dưỡng và kém hấp thu. Ngược lại, hàm lượng P tăng biểu hiện tuyến cận giáp hoạt động kém và suy thận.

chỉ dẫn cách đọc kết quả thú y

11. Electrolytes (Các chất điện giải: Sodium - Natri, Potassium - Kali, Chloride - Clo)

Các chất điện giải này rất quan trọng cho sức khỏe của thú cưng. Mức độ không bình thường của chúng có thể đe dọa tính mạng. Các xét nghiệm về chất điện giải thường được sử dụng để đánh giá tình trạng nôn mửa, tiêu chảy và các triệu chứng liên quan đến tim.

12. CHOL (Cholesterol)

Hàm lượng CHOL giảm thường gặp trong trường hợp tuyến giáp hoạt động quá mức và sự kém hấp thu dinh dưỡng ở ruột. Hàm lượng CHOL tăng thường được tìm thấy trong các rối loạn như giảm chức năng tuyến giáp, bệnh gan, thận, tim mạch, tiểu đường và stress.

13. ALT (Alanine Aminotransferase)

ALT là một loại enzyme có hàm lượng cao trong các bệnh gan. Hàm lượng ALT tăng cho thấy có tổn thương hoặc bệnh lý ở gan.

14. ALKP (Alkaline Phosphatase)

ALKP là một enzyme được tạo ra bởi ống mật trong gan. Hàm lượng ALKP cao có thể biểu hiện bệnh xương, bệnh gan hoặc tình trạng tắc nghẽn tiết mật.

15. TBIL (Total Bilirubin – Tổng sắc tố mật)

TBIL là một thành phần của mật, được tiết từ gan vào ống tiêu hóa. Hàm lượng TBIL cao có thể dẫn đến bệnh hoàng đản và chứng tỏ có sự hủy hoại trong gan và ống mật.

16. TP (Total Protein – Tổng protein)

Hàm lượng TP tăng có thể chứng tỏ tình trạng mất nước hoặc ung thư máu, ung thư tủy xương. Hàm lượng TP giảm cho thấy tình trạng thiếu dinh dưỡng, tiêu hóa kém, bệnh gan hoặc thận, mất máu hoặc bị phỏng.

17. GLOB (Globulins)

Hàm lượng GLOB giảm cho thấy có vấn đề về kháng thể, các virus gây suy yếu miễn dịch hoặc nguy cơ bệnh nhiễm trùng. Hàm lượng GLOB tăng có thể chứng tỏ tình trạng stress, mất nước, ung thư máu, dị ứng, bệnh gan, bệnh tim, viêm khớp hoặc bệnh tiểu đường.

18. ALB (Albumin)

ALB được sản xuất bởi gan. Hàm lượng ALB giảm có thể do bệnh gan hoặc thận mạn tính, hoặc nhiễm ký sinh trùng như giun móc. Hàm lượng ALB tăng chứng tỏ tình trạng mất nước hoặc mất protein.

xét nghiệm máu cho thú y

19. BUN (Blood Urea Nitrogen)

BUN được sản xuất bởi gan và được bài tiết bởi thận. Hàm lượng BUN giảm gặp trong các khẩu phần ăn ít protein, chức năng gan hoạt động kém và sử dụng thuốc steroid đồng hóa. Hàm lượng BUN tăng chứng tỏ giảm khả năng lọc của thận hoặc cản trở sự phân hủy protein.

20. CREA (Creatinine)

CREA là một sản phẩm phụ của biến dưỡng cơ và được bài tiết bởi thận. Hàm lượng cao có thể chứng tỏ bệnh thận, tắc nghẽn đường tiểu, bệnh cơ, viêm khớp, cường giáp và tiểu đường. Khi BUN tăng và CREA bình thường, có thể tình trạng bệnh mới bắt đầu hoặc nhẹ; BUN tăng và CREA tăng cùng với hàm lượng Phốt-pho cao chứng tỏ bệnh thận lâu dài.

21. GLU (Blood Glucose)

Hàm lượng GLU cao có thể giúp chẩn đoán bệnh tiểu đường và có thể chứng tỏ tình trạng stress, dư thừa hormone Progesterone, hoặc tuyến thượng thận hoạt động quá mức. Hàm lượng GLU thấp có thể chứng tỏ bệnh gan, khối u hoặc tuyến tụy tăng trưởng bất thường, hoặc tuyến thượng thận hoạt động kém.

22. AMYL (Amylase)

Tuyến tụy sản xuất và tiết amylase giúp tiêu hoá. Hàm lượng AMYL cao trong máu có thể chứng tỏ bệnh tuyến tụy và/hay bệnh thận.

23. Phân tích nước tiểu (Urinalysis)

  • Màu sắc: Bình thường có màu vàng đến màu cánh gián. Màu đỏ là do có máu, màu vàng đậm đến vàng nâu là do bilirubin; màu nâu đỏ nhạt là do huyết sắc tố hoặc sắc tố cơ.
  • Độ trong suốt: Bình thường nước tiểu trong suốt. Nước tiểu vẩn đục là do các vật thể trong suốt, tế bào, máu, chất nhầy, vi trùng hoặc chất loại thải.
  • Tỷ trọng: Tỷ trọng từ 1.007-1.029 thường gặp trong bệnh tiểu đường, bệnh tiểu tháo nhạt, tuyến thượng thận hoạt động quá mức, thú cưng quá khát hoặc viêm mủ tử cung. Tỷ trọng trên 1.040 thường gặp khi thú cưng sốt cao, mất nước, tiểu đường, nôn mửa, tiêu chảy và xuất huyết nặng.
  • Độ pH: Bình thường từ 6.2 – 6.5, có phần hơi nghiêng về tính acid.

thực hiện xét nghiệm máu cho thú y

Hiểu rõ các chỉ số này sẽ giúp bạn và bác sĩ thú y theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe của thú cưng một cách chính xác, từ đó đưa ra các cách điều trị bệnh lý sao cho phù hợp.

Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm máu cho thú cưng

Khi thực hiện xét nghiệm máu cho thú cưng, có một số lưu ý quan trọng cần ghi nhớ:

  • Đầu tiên, thú cưng nên được nhịn ăn ít nhất 12 giờ trước khi xét nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác. 
  • Thứ hai, thành phần hóa học trong máu có thể khác nhau giữa các giống thú nuôi, do đó, cần phải hiểu rõ những khác biệt này. 
  • Cuối cùng, bạn nên thiết lập các chỉ tiêu bình thường riêng cho thú cưng của mình. Mỗi cơ thể thú cưng đều có những đặc điểm riêng, vì vậy những sự bất thường trong kết quả xét nghiệm đôi khi có thể là bình thường với thú cưng của bạn.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp giúp bạn những thông tin về xét nghiệm máu thú y và cách đọc kết quả xét nghiệm máu thú y chuẩn nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về kết quả xét nghiệm máu của thú cưng của mình. Đất Việt Medical tin rằng, với sự hỗ trợ của các thiết bị xét nghiệm y khoa hiện đại như máy huyết học thú y Zybio Z4VET, máy sinh hóa thú y MSC100V và MS200V, thú cưng của bạn sẽ nhận được dịch vụ chăm sóc chất lượng nhất!

04 Jul 2024

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích lấy mẫu nhỏ ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689