Hotline: 0901 333 689 | Mail: datvietmedi@gmail.com
Chỉ số CA 19-9 trong máu là gì? Đây có phải là dấu ấn quan trọng giúp phát hiện ung thư hay chỉ phản ánh tình trạng sức khỏe thông thường? Bài viết dưới đây của Đất Việt Medical sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xét nghiệm CA 19-9, trường hợp cần thực hiện, cách diễn giải kết quả chính xác và lưu ý khi thực hiện xét nghiệm này. Cùng tìm hiểu nhé!
Chỉ số CA 19-9 trong máu là một chất chỉ điểm khối u có liên quan đến nhiều bệnh lý, đặc biệt là ung thư tuyến tụy. Đây là một loại oligosaccharide có trọng lượng phân tử lớn, xuất hiện trong các mô của thai nhi và tồn tại với một lượng nhỏ trong gan, tụy, bàng quang và phổi của người trưởng thành.
Xét nghiệm CA 19-9 thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán ung thư đường mật, ung thư dạ dày, đại trực tràng và ung thư gan. Ngoài ra, một số bệnh lý lành tính như viêm gan, xơ gan hay viêm tụy cũng có thể làm tăng chỉ số này. Tuy nhiên, chỉ số CA 19-9 không phải là dấu hiệu đặc hiệu cho ung thư, mà cần được đánh giá kết hợp với các triệu chứng lâm sàng và phương pháp chẩn đoán hình ảnh để đưa ra kết luận chính xác.
Xem thêm:
Xét nghiệm CA 19-9 được chỉ định trong các trường hợp sau:
1. Nghi ngờ ung thư tụy
Khi bệnh nhân có triệu chứng như đau bụng kéo dài, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân, vàng da, nước tiểu sẫm màu hoặc phân bạc màu, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm CA 19-9 để hỗ trợ chẩn đoán ung thư tụy. Vì tuyến tụy nằm sâu trong ổ bụng, các triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn sớm, khiến xét nghiệm này trở thành một công cụ quan trọng để phát hiện bệnh.
2. Theo dõi hiệu quả điều trị ung thư tụy
Nếu bệnh nhân đã được chẩn đoán ung thư tụy, xét nghiệm CA 19-9 giúp đánh giá mức độ đáp ứng với điều trị. Sự suy giảm chỉ số này sau phẫu thuật hoặc hóa trị có thể cho thấy điều trị hiệu quả, trong khi mức CA 19-9 tiếp tục tăng có thể là dấu hiệu bệnh tiến triển hoặc tái phát.
3. Phát hiện tái phát ung thư
Sau khi điều trị ung thư tụy, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm CA 19-9 để kiểm tra nguy cơ tái phát. Nếu chỉ số này tăng trở lại sau một thời gian giảm xuống mức bình thường, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm hình ảnh để xác định tình trạng bệnh.
4. Hỗ trợ đánh giá tiên lượng bệnh
Mức CA 19-9 có liên quan đến thời gian sống trung bình của bệnh nhân. Nếu chỉ số này duy trì dưới 37 UI/ml sau điều trị, thời gian sống trung bình có thể kéo dài từ 32 - 36 tháng. Ngược lại, nếu CA 19-9 vẫn cao, thời gian sống có thể ngắn hơn đáng kể.
Độ nhạy của chỉ số CA 19-9 trong chẩn đoán ung thư tụy dao động từ 70-87 UI/ml, giúp phân biệt bệnh nhân có khối u ác tính. Tuy nhiên, không có mối liên hệ rõ ràng giữa kích thước khối u và nồng độ CA 19-9 trong máu.
Khi chỉ số này đạt mức ≥1000 UI/ml, nguy cơ di căn xa là rất cao. Bên cạnh đó, CA 19-9 cũng có độ đặc hiệu nhất định trong chẩn đoán ung thư đường mật trong gan, với tỷ lệ từ 50-75%.
Dù có vai trò thiết yêu trong hỗ trợ phát hiện ung thư, xét nghiệm CA 19-9 không hoàn toàn chính xác và có thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý lành tính như viêm tụy, xơ gan. Do đó, bác sĩ thường kết hợp xét nghiệm này với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và các chỉ số khác để đưa ra kết luận chính xác hơn.
Chỉ số CA 19-9 trong máu của người bình thường thường dưới 37 UI/ml, nhưng mức này có thể thay đổi tùy vào phương pháp xét nghiệm và giới hạn tham chiếu của từng phòng thí nghiệm. Nếu chỉ số CA 19-9 tăng cao bất thường, có thể liên quan đến các bệnh lý ác tính như ung thư tụy (chiếm khoảng 80% trường hợp), ung thư đường mật (22-51%), ung thư dạ dày (42%), ung thư đại trực tràng (20%) và ung thư túi mật. Đặc biệt, CA 19-9 cao kết hợp với tiên lượng rất xấu ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng.
Tuy nhiên, không phải lúc nào chỉ số này tăng cũng đồng nghĩa với ung thư. Một số bệnh lý lành tính như viêm tụy, viêm gan, xơ gan, viêm túi mật hoặc sỏi ống mật cũng có thể làm tăng CA 19-9. Ngược lại, nếu chỉ số này giảm sau một thời gian điều trị, điều đó có thể cho thấy khối u đã được kiểm soát hoặc loại bỏ thành công. Do đó, xét nghiệm CA 19-9 cần được đánh giá cùng với các yếu tố lâm sàng và các xét nghiệm bổ sung để có chẩn đoán chính xác.
Chỉ số CA 19-9 trong máu thay đổi theo từng giai đoạn ung thư tụy, giúp đánh giá mức độ tiến triển của bệnh.
1. Ung thư tụy giai đoạn sớm
Ở giai đoạn đầu, chỉ số CA 19-9 có thể nằm trong mức bình thường hoặc tăng nhẹ trên 37 UI/ml. Lúc này, khối u còn nhỏ, giới hạn trong tuyến tụy và chưa lan rộng. Nếu được phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công bằng phẫu thuật hoặc các phương pháp khác là rất cao. Tuy nhiên, do triệu chứng ở giai đoạn này thường mờ nhạt, nhiều bệnh nhân không phát hiện bệnh kịp thời.
2. Ung thư tụy ở những giai đoạn sau
Khi ung thư tiến triển, chỉ số CA 19-9 có xu hướng tăng cao hơn 37 UI/ml, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn của khối u. Ở giai đoạn này, tế bào ung thư có thể đã lan rộng đến các mô xung quanh, xâm nhập hạch bạch huyết hoặc các mạch máu lớn gần tụy. Điều trị trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị để kiểm soát bệnh.
3. Ung thư tụy ở giai đoạn di căn
Khi ung thư di căn, chỉ số CA 19-9 thường tăng rất cao, có thể vượt mức 1200 UI/ml. Lúc này, tế bào ung thư đã lan ra các cơ quan khác như gan, phổi hoặc xương, làm giảm đáng kể khả năng điều trị triệt để. Phẫu thuật cắt bỏ tụy không còn hiệu quả, thay vào đó, bệnh nhân sẽ được điều trị giảm nhẹ bằng hóa trị hoặc liệu pháp nhắm trúng đích để kéo dài thời gian sống và giảm triệu chứng.
Xét nghiệm CA 19-9 có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, do đó bạn cần lưu ý những điều sau:
Như vậy, bài viết hôm nay của Đất Việt Medical đã chia sẻ với bạn phần trả lời cho thắc mắc “Chỉ số CA 19-9 trong máu là gì?”, cùng cách đọc chỉ số này trong ung thư tụy. Thông thường, chỉ số này có thể được phân tích và cung cấp bằng máy xét nghiệm miễn dịch.
Đất Việt Medical hiện cung cấp máy xét nghiệm miễn dịch tự động EXI1800, sử dụng công nghệ hóa phát quang và nhiều công nghệ tiên tiến khác, giúp cung cấp kết quả vô cùng nhanh chóng mà vẫn đảm bảo độ tin cậy cao. Đây chính là hành động thiết thực trong cam kết “đồng hành cùng các phòng khám trên hành trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng” của chúng tôi!
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng