Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Hướng dẫn bảo dưỡng máy xét nghiệm điện giải chuẩn kỹ thuật

Máy xét nghiệm điện giải được sử dụng liên tục tại các phòng xét nghiệm, do đó việc duy trì độ ổn định và độ chính xác của thiết bị là một trong những ưu tiên hàng đầu của cơ sở y tế. Thiết bị chỉ vận hành hiệu quả khi được chăm sóc đúng quy trình và đúng chuẩn kỹ thuật. Bài viết này đưa ra hướng dẫn từng bước bảo trì chuẩn kỹ thuật để hỗ trợ phòng xét nghiệm duy trì hiệu suất tối ưu, hạn chế gián đoạn khi vận hành.

máy xét nghiệm điện giải

Đọc thêm:

Tại sao cần bảo dưỡng máy xét nghiệm điện giải định kỳ?

Bảo dưỡng định kỳ là yêu cầu quan trọng giúp duy trì hiệu suất ổn định cho máy xét nghiệm điện giải.

  • Giúp thiết bị vận hành chính xác trong suốt quá trình đo: Hệ thống điện cực, cảm biến và buồng phản ứng thường xuyên tiếp xúc với mẫu bệnh phẩm nên dễ bị bám cặn. Nếu không vệ sinh định kỳ, sai số có thể xuất hiện và ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả xét nghiệm điện giải
  • Kéo dài tuổi thọ linh kiện: Điện cực, bơm và các van vi lưu khi được kiểm tra thường xuyên sẽ hạn chế hỏng hóc đột ngột, từ đó giảm chi phí thay thế.
  • Bảo đảm tính liên tục trong vận hành: Bảo dưỡng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như độ trôi điện cực, áp suất hút mẫu không ổn định hoặc tín hiệu cảm biến yếu. Điều này hỗ trợ phòng xét nghiệm tránh ngừng hoạt động đột xuất.
  • Tuân thủ yêu cầu quản lý chất lượng: Nhiều tiêu chuẩn phòng xét nghiệm yêu cầu thiết bị phải được bảo trì theo chu kỳ nhằm bảo đảm hồ sơ kiểm soát chất lượng, từ đó duy trì độ chính xác khi phân tích các chỉ số Na, K, Cl hoặc Ca ion.

Quy trình bảo dưỡng máy xét nghiệm điện giải chuẩn kỹ thuật

cách bảo dưỡng máy điện giải 

Quy trình bảo dưỡng máy điện giải đồ được thực hiện theo từng hạng mục cụ thể như dưới đây.

Bước 1: Vệ sinh buồng đo và hệ thống ống dẫn

Buồng đo và đường ống tiếp xúc trực tiếp với mẫu nên dễ tích tụ protein hoặc cặn muối. Vệ sinh định kỳ bằng dung dịch chuyên dụng giúp hạn chế tắc nghẽn và duy trì tốc độ hút mẫu ổn định. Quy trình này cũng ngăn nhiễm chéo giữa các mẫu, bảo đảm máy xét nghiệm điện giải hoạt động chính xác hơn trong quá trình phân tích.

Bước 2: Hiệu chuẩn (Calibration) và kiểm tra QC định kỳ

Hiệu chuẩn chuẩn hóa lại tín hiệu điện cực dựa trên dung dịch chuẩn. Kiểm tra QC giúp đánh giá mức độ ổn định của hệ thống phân tích. Khi thực hiện đầy đủ, thiết bị sẽ duy trì độ chính xác cho từng thông số điện giải. Đây là bước quan trọng trong bảo trì và kiểm soát chất lượng xét nghiệm.

Bước 3: Kiểm tra và thay thế điện cực đo đúng thời điểm

Điện cực là linh kiện cốt lõi nhưng có giới hạn tuổi thọ. Khi xuất hiện dấu hiệu trôi giá trị hoặc phản ứng chậm, cần thay thế đúng chuẩn kỹ thuật để tránh sai số. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm hư hỏng, bảo đảm thiết bị đo ổn định theo yêu cầu chuyên môn.

Bước 4: Bảo trì hệ thống bơm, van và cảm biến

Hệ thống bơm và van chịu trách nhiệm vận chuyển mẫu nên rất dễ hao mòn. Kiểm tra áp lực bơm, độ kín của van và tín hiệu cảm biến giúp tránh lỗi hút mẫu hoặc rò rỉ. Bảo trì đúng cách hỗ trợ duy trì hiệu suất của máy xét nghiệm điện giải trong môi trường vận hành tần suất cao.

Bước 5: Kiểm tra phần mềm và sao lưu dữ liệu máy

Phần mềm điều khiển ảnh hưởng trực tiếp đến tính ổn định của quá trình phân tích. Cập nhật phiên bản phù hợp, kiểm tra chức năng tính toán và sao lưu dữ liệu thường xuyên giúp bảo đảm an toàn thông tin xét nghiệm. Việc này ngăn nguy cơ mất dữ liệu và hỗ trợ quản lý hồ sơ xét nghiệm hiệu quả.

Những lỗi thường gặp khi vận hành máy xét nghiệm điện giải và cách khắc phục

Các lỗi vận hành thường xuất hiện khi thiết bị hoạt động liên tục trong thời gian dài. Dưới đây là các vấn đề phổ biến và hướng xử lý phù hợp:

  • Sai số kết quả do điện cực hỏng hoặc trôi: Khi tín hiệu điện cực giảm, kết quả Na, K hoặc Cl có thể lệch xa giới hạn QC. Cần kiểm tra độ dốc điện cực, tiến hành hiệu chuẩn và thay mới nếu cần thiết để duy trì độ chính xác cho máy phân tích điện giải.
  • Lỗi hút mẫu hoặc tắc nghẽn đường ống: Đây là lỗi thường gặp do cặn protein hoặc muối kết tủa trong đường dẫn. Cần vệ sinh đường ống bằng dung dịch rửa chuyên dụng và kiểm tra áp lực bơm để bảo đảm dòng chảy ổn định.
  • Lỗi hiển thị kết quả không ổn định: Khi cảm biến, mạch đọc hoặc phần mềm gặp vấn đề, kết quả có thể dao động bất thường. Kiểm tra kết nối, khởi động lại hệ thống và đối chiếu với QC để xác định nguyên nhân.
  • Lỗi hiệu chuẩn thất bại: Nguyên nhân thường gặp gồm dung dịch chuẩn hết hạn, điện cực giảm độ nhạy hoặc thao tác không đúng quy trình. Cần thay dung dịch chuẩn, kiểm tra điện cực và thực hiện lại theo hướng dẫn kỹ thuật.

Dấu hiệu nhận biết máy xét nghiệm điện giải cần bảo trì ngay

máy xét nghiệm điện giải 

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bất thường giúp phòng xét nghiệm tránh sai số và giảm nguy cơ gián đoạn hoạt động của máy điện giải đồ. Các dấu hiệu cần đặc biệt chú ý gồm:

  • Kết quả dao động bất thường: Khi cùng một mẫu QC nhưng kết quả thay đổi liên tục, thiết bị có thể gặp vấn đề ở điện cực, hệ thống đo hoặc phần mềm xử lý. Tình trạng này thường báo hiệu độ ổn định của hệ thống đã giảm.
  • Máy chạy chậm, hút mẫu khó, tắc đường ống: Các cặn protein, máu đông vi thể hoặc muối kết tủa có thể làm giảm áp suất hút mẫu. Nếu không xử lý kịp thời, nguy cơ hỏng bơm hoặc van sẽ tăng cao.
  • Điện cực phản ứng chậm hoặc lỗi liên tục: Điện cực suy giảm độ nhạy sẽ dẫn đến độ trôi lớn và sai số nồng độ điện giải. Đây là dấu hiệu cho thấy điện cực đã gần hết tuổi thọ.
  • Cảnh báo hệ thống lặp lại nhiều lần: Những cảnh báo như lỗi Calibration, lỗi áp suất hoặc lỗi cảm biến cần được xử lý ngay do liên quan trực tiếp đến tính chính xác của phép đo.

Lịch trình bảo dưỡng máy điện giải đồ khuyến nghị theo tiêu chuẩn phòng xét nghiệm

Lịch trình bảo dưỡng của máy xét nghiệm điện giải phụ thuộc vào cấu hình thiết bị và tần suất sử dụng thực tế của từng phòng xét nghiệm. Những hệ thống vận hành với số lượng mẫu lớn mỗi ngày cần bảo dưỡng ở chu kỳ ngắn hơn, thường từ một đến ba tháng để đảm bảo các bộ phận trọng yếu như bơm, van, điện cực và đường ống luôn đạt hiệu suất tối ưu.

Thời gian thay thế linh kiện cũng thay đổi tùy loại. Điện cực thường có tuổi thọ vài tháng tùy mức sử dụng, trong khi các bộ phận như bơm hoặc cảm biến có thể duy trì lâu hơn nhưng vẫn cần theo dõi định kỳ. Ngoài các mốc bảo trì chính, việc vệ sinh bề mặt máy hằng ngày cũng rất quan trọng nhằm hạn chế bụi, hơi ẩm và tác nhân gây ăn mòn. 

Những thao tác đơn giản này giúp bảo vệ bảng mạch, hệ thống quang học và duy trì độ bền tổng thể của thiết bị. Khi tuân thủ đúng lịch trình và quy định kỹ thuật, phòng xét nghiệm có thể duy trì sự ổn định lâu dài và hạn chế tối đa sai số trong quá trình phân tích điện giải.

Lưu ý khi bảo dưỡng máy xét nghiệm điện giải

máy phân tích điện giải 

Trong quá trình bảo trì thiết bị, người dùng cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho máy phân tích điện giải:

  • Cần sử dụng đúng dung dịch vệ sinh và dung dịch chuẩn theo khuyến cáo của hãng. Dùng sai loại hóa chất có thể gây ăn mòn điện cực hoặc làm hỏng bơm.
  • Luôn thực hiện thao tác theo trình tự hướng dẫn kỹ thuật. Mỗi dòng máy có quy trình bảo dưỡng riêng nên cần tuân thủ đúng từng bước để tránh phát sinh lỗi hệ thống.
  • Tuyệt đối không tự ý điều chỉnh thông số nội bộ của thiết bị nếu không có chuyên môn kỹ thuật. Việc chỉnh sai có thể làm sai lệch tín hiệu đo và ảnh hưởng đến toàn bộ kết quả xét nghiệm điện giải.
  • Sau mỗi lần bảo trì cần chạy QC để xác nhận thiết bị hoạt động ổn định. Đây là bước giúp đảm bảo kết quả trả ra đạt yêu cầu chuyên môn.
  • Nên ghi chép đầy đủ lịch sử bảo dưỡng, thay linh kiện và lỗi đã xử lý để dễ dàng theo dõi quá trình vận hành.

Việc bảo dưỡng máy xét nghiệm điện giải đúng chuẩn kỹ thuật giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác và tính ổn định của quá trình phân tích. Thực hiện đúng quy trình, theo dõi linh kiện và duy trì lịch bảo trì định kỳ giúp thiết bị vận hành bền bỉ và hạn chế tối đa sai số. Đất Việt Medical cung cấp máy phân tích điện giải IMS-972 Popular với chất lượng đảm bảo và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ, giúp phòng xét nghiệm vận hành an toàn và hiệu quả lâu dài.

13 Dec 2025

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích phản ứng nhỏ  ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy xét nghiệm huyết học Z52

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Xét nghiệm máu toàn phần và 5 chỉ số bạch cầu
  • Tốc độ phân tích 40 test/ giờ
  • Ứng dụng phương pháp tán xạ laser
  • Thiết kế thông minh, màn hình cảm ứng dễ dàng thao tác.

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689