Hotline: 0901 333 689 | Mail: datvietmedi@gmail.com
Hướng dẫn sử dụng máy Cobas E411 là điều mà nhiều người tìm kiếm để vận hành thiết bị xét nghiệm miễn dịch tự động này hiệu quả. Bài viết hôm nay, Đất Việt Medical sẽ cung cấp các bước vận hành chi tiết từ A-Z, giúp bạn làm chủ Cobas E411 một cách chuẩn xác. Tìm hiểu ngay để nắm vững quy trình và mẹo bảo trì hữu ích nhé!
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động Cobas E411 được đánh giá cao nhờ những đặc điểm nổi bật sau:
1. Thương hiệu và xuất xứ
Cobas E411 là sản phẩm của Roche – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực xét nghiệm y khoa của Châu Âu. Máy được sản xuất tại Nhật Bản theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO và CE, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao. Nhờ danh tiếng của Roche, Cobas E411 được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, phòng khám trên toàn cầu, mang đến hiệu suất làm việc ổn định và chính xác.
Tham khảo:
2. Nguyên lý xét nghiệm
Máy áp dụng công nghệ điện hóa phát quang (ECL – ElectroChemiLuminescence), phương pháp tiên tiến giúp nâng cao độ nhạy xét nghiệm. Công nghệ này có ưu điểm vượt trội với thời gian ủ ngắn, thang đo rộng và độ ổn định cao so với các phương pháp hóa phát quang truyền thống. Nhờ đó, Cobas E411 cung cấp kết quả xét nghiệm nhanh chóng, chính xác, đáp ứng nhu cầu phân tích miễn dịch với độ tin cậy cao.
3. Số lượng xét nghiệm đa dạng
Máy xét nghiệm miễn dịch Cobas E411 hỗ trợ thực hiện nhiều loại xét nghiệm miễn dịch khác nhau, bao gồm:
4. Tốc độ xét nghiệm vượt trội
Máy có công suất lên đến 86 xét nghiệm/giờ, đảm bảo xử lý nhanh chóng với thời gian trung bình chỉ từ 9 – 18 phút. Đối với một số xét nghiệm đặc biệt, thời gian tối đa là 27 phút, nhưng vẫn đảm bảo tốc độ tối ưu. Nhờ hiệu suất cao, Cobas E411 giúp giảm thời gian chờ đợi, nâng cao hiệu quả xét nghiệm và tối ưu hóa quy trình vận hành.
5. Hóa chất và thuốc thử tối ưu
Cobas E411 sử dụng hóa chất đóng gói dạng kín giúp bảo quản ổn định và đảm bảo độ chính xác của kết quả. Thời gian ổn định của hóa chất trên máy có thể kéo dài đến 2 tháng, hạn chế tình trạng hao hụt và lãng phí. Đặc biệt, chi phí hóa chất của Roche được đánh giá cạnh tranh hơn so với nhiều hãng khác, giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo chất lượng xét nghiệm.
Ngoài ra, Cobas E411 còn có nhiều ưu điểm khác như: Kim hút mẫu an toàn, phương pháp hiệu chuẩn linh hoạt, cách kiểm chuẩn đa dạng, giao diện người dùng trực quan,...
Sau đây là trọn bộ 20 bước hướng dẫn sử dụng máy Cobas E411 hàng ngày, chuẩn theo tài liệu của Roche:
1. Kiểm tra trước khi khởi động
Trước khi vận hành, cần kiểm tra tổng thể để đảm bảo máy hoạt động ổn định. Kiểm tra bề mặt máy phân tích để đảm bảo không có bụi bẩn hoặc chất lỏng gây ảnh hưởng. Các đầu dò phải sạch và không bị hư hại. Hệ thống van pinch cần ở trạng thái tốt, không có dấu hiệu mòn hoặc rò rỉ. Các ống bơm và xi lanh không được chứa bọt khí, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của xét nghiệm. Cuối cùng, cần đảm bảo khoang chứa rác không bị tắc nghẽn để máy có thể vận hành bình thường.
2. Khởi động hệ thống
Sau khi kiểm tra, tiến hành bật hệ thống theo đúng trình tự để đảm bảo quá trình khởi động không gặp sự cố. Đầu tiên, bật máy in để chuẩn bị cho việc in kết quả xét nghiệm. Tiếp theo, khởi động máy phân tích để kích hoạt các chức năng kiểm tra và xét nghiệm. Nếu hệ thống có bộ lấy mẫu dạng giá đỡ, cần bật thiết bị này để đảm bảo mẫu được nạp đúng cách.
3. Đăng nhập vào hệ thống
Sau khi khởi động, cần đăng nhập vào phần mềm quản lý để thực hiện các thao tác xét nghiệm. Nhập thông tin tài khoản được cấp, bao gồm tên đăng nhập và mật khẩu, để truy cập giao diện điều khiển. Việc đăng nhập đúng giúp đảm bảo người sử dụng có thể thực hiện các thao tác phù hợp với chức năng của mình.
4. Mở nắp các chai ProCell và CleanCell
Trước khi thực hiện xét nghiệm, cần mở nắp chai dung dịch ProCell và CleanCell để máy có thể sử dụng trong quá trình phân tích. Đặt các chai này vào đúng vị trí trên hệ thống và đảm bảo dung dịch không bị nhiễm bẩn hoặc cạn kiệt.
5. Kiểm tra và xử lý cảnh báo hệ thống
Hệ thống có thể đưa ra cảnh báo trong quá trình vận hành, vì vậy cần theo dõi và xử lý kịp thời. Nhấn nút "Alarm" trên giao diện để xem danh sách cảnh báo hiện có. Chọn từng cảnh báo để xem mô tả chi tiết và các bước khắc phục. Thực hiện theo hướng dẫn để giải quyết sự cố và đảm bảo máy tiếp tục hoạt động ổn định.
6. Xóa dữ liệu mẫu mỗi ngày
Để tránh lỗi trùng lặp và tối ưu hóa dung lượng bộ nhớ, cần xóa dữ liệu mẫu sau mỗi ngày làm việc. Trên giao diện hệ thống, chọn "Sample Data Clear", sau đó nhấn "Clear" để xóa dữ liệu không cần thiết. Xác nhận thao tác bằng cách nhấn "OK".
7. In danh sách tải hóa chất
Trước khi thay hóa chất, cần in danh sách tải hóa chất để kiểm tra loại và số lượng cần bổ sung. Từ cửa sổ tổng quan hệ thống, chọn "Reagent Load List", sau đó nhấn "OK" để in danh sách. Danh sách này giúp kỹ thuật viên theo dõi và chuẩn bị đầy đủ hóa chất cần thiết cho xét nghiệm.
8. Thay thế các gói thuốc thử khi cần
Việc thay thế hóa chất cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo quá trình xét nghiệm diễn ra liên tục. Mở nắp che rotor chứa thuốc thử, đóng nắp các gói thuốc thử cũ trước khi tháo ra khỏi máy. Sau đó, đặt các gói thuốc thử mới vào vị trí, mở nắp để chuẩn bị sử dụng. Đậy lại nắp rotor và thực hiện quét nhận diện thuốc thử trên giao diện hệ thống để cập nhật dữ liệu mới.
9. Thay thế thuốc thử hệ thống khi cần
Trong quá trình sử dụng, có thể cần thay thế các thuốc thử hệ thống để đảm bảo xét nghiệm diễn ra liên tục. Đầu tiên, mở tấm chắn đầu hút và đóng nắp tất cả các chai CleanCell và ProCell. Nếu bộ chai thứ hai còn dung dịch, chuyển chúng sang vị trí của bộ chai thứ nhất. Nếu cả hai bộ chai đều hết dung dịch, thay thế chúng bằng các chai thuốc thử mới. Sau đó, mở lại nắp chai CleanCell và ProCell, đóng tấm chắn đầu hút và chờ 15 phút để dung dịch đạt nhiệt độ phù hợp. Nếu cần cập nhật lô thuốc thử mới, vào mục "Reagent > Inventory Set" và nhập số lô mới.
10. Thay thế khay AssayCup và AssayTip khi cần
Khi các khay chứa cốc phản ứng và đầu hút hết, cần thay thế để tiếp tục vận hành. Nhấc các khay cũ ra khỏi vị trí, sau đó lắp các khay mới vào đúng vị trí ban đầu. Đảm bảo khay được đặt chắc chắn trước khi bắt đầu vận hành tiếp theo.
11. Đổ nước hệ thống và bổ sung SysWash
Để duy trì hiệu suất hoạt động, nước hệ thống cần được thay định kỳ. Nhấc bình chứa nước ra khỏi máy, đổ nước cũ và súc rửa sạch. Đổ nước khử ion vào bình với lượng phù hợp, sau đó thêm 35 mL dung dịch SysWash. Đặt bình nước trở lại vị trí ban đầu trên máy phân tích để hệ thống tiếp tục vận hành.
12. Đổ rác thải rắn khi cần
Khi rác thải tích tụ, cần vệ sinh khoang chứa để tránh ảnh hưởng đến hoạt động của máy. Mở cửa khoang chứa rác, kéo khay chứa rác ra và đặt lên bề mặt làm việc. Tháo lớp lót rác cũ và loại bỏ theo quy trình an toàn. Đặt lớp lót mới vào khay, đảm bảo mặt mở của lớp lót hướng về phía sau khoang chứa. Đưa khay rác vào vị trí cũ và đóng cửa khoang chứa lại.
13. Hiệu chuẩn và kiểm tra chất lượng
Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, cần thực hiện hiệu chuẩn và kiểm tra chất lượng khi hệ thống yêu cầu. Trên giao diện, nhấn "Calib/QC Load List" để kiểm tra lịch hiệu chuẩn và kiểm tra chất lượng. Nếu cần, chuẩn bị chất chuẩn và chất kiểm tra, sau đó đặt vào đĩa hoặc giá mẫu theo đúng quy trình. Nhấn "Start" để bắt đầu chạy hiệu chuẩn. Khi hoàn tất, kiểm tra kết quả trong mục "Calibration > Status" để đảm bảo không có hiệu chuẩn nào thất bại. Nếu có lỗi, thực hiện lại quá trình hiệu chuẩn.
14. Nhập thông tin mẫu bệnh nhân
Trước khi xét nghiệm, cần nhập thông tin mẫu để đảm bảo dữ liệu được quản lý chính xác. Nếu mẫu không có mã vạch, vào giao diện "Workplace > Test Selection" trên phần mềm hệ thống để nhập thông tin theo hướng dẫn. Kiểm tra xem chế độ "Routine" đã được chọn chưa. Nếu cần, in danh sách công việc và nhập các xét nghiệm theo danh sách có sẵn.
15. Nạp mẫu bệnh nhân vào máy
Khi đã chuẩn bị xong, tiến hành nạp mẫu vào máy để bắt đầu phân tích. Nếu mẫu cần pha loãng, thực hiện đúng theo hướng dẫn. Kiểm tra mã vạch và dán vào ống mẫu nếu cần. Đặt các ống mẫu vào giá đỡ hoặc đĩa mẫu, đảm bảo mã vạch có thể quét được. Sau đó, đưa giá đỡ hoặc đĩa mẫu vào hệ thống và sẵn sàng để chạy xét nghiệm.
16. Hướng dẫn sử dụng máy Cobas E411 - Bắt đầu quá trình xét nghiệm
Trước khi vận hành, cần khởi động hệ thống theo đúng quy trình. Trên giao diện điều khiển, nhấn nút Start toàn hệ thống. Sau đó, kiểm tra các cài đặt trong hộp thoại Start Conditions để đảm bảo các điều kiện vận hành phù hợp. Nếu tất cả thông số đã được thiết lập đúng, nhấn nút Start trên hộp thoại để khởi động máy và bắt đầu quy trình xét nghiệm.
17. Kết thúc quá trình xét nghiệm
Sau khi hoàn thành xét nghiệm, mẫu cần được xử lý đúng quy trình để đảm bảo an toàn và tránh lây nhiễm chéo. Trước tiên, lấy các mẫu xét nghiệm ra khỏi máy phân tích. Sau đó, lưu trữ hoặc loại bỏ mẫu theo quy định của phòng thí nghiệm.
18. Đánh giá kết quả xét nghiệm
Sau khi xét nghiệm hoàn tất, cần xem xét và đánh giá kết quả để đảm bảo độ chính xác. Truy cập cửa sổ System Overview, chọn mục Workplace > Data Review. Tại cột số thứ tự (S.No.), chọn mẫu xét nghiệm cần xem. Trong cửa sổ Data Review, chọn kết quả để in báo cáo. Để xuất báo cáo, vào Print > Workplace, chọn Result Report, thiết lập chế độ xem hoặc in, rồi nhấn nút Print.
19. Tắt máy hoặc đưa vào chế độ ngủ
Sau khi hoàn tất ca làm việc, có thể tắt máy hoặc đưa hệ thống về chế độ ngủ để bảo vệ thiết bị. Nếu muốn tắt hẳn máy, nhấn nút Logoff, sau đó chọn Shutdown và nhấn OK để xác nhận. Nếu chỉ cần đưa hệ thống vào chế độ ngủ, gạt công tắc nguồn về vị trí OFF, lúc này máy sẽ tự động chuyển sang chế độ Sleep, sẵn sàng hoạt động trở lại khi cần.
20. Vệ sinh máy sau khi sử dụng
Để duy trì hiệu suất hoạt động, cần vệ sinh máy định kỳ. Trước tiên, đóng nắp hệ thống thuốc thử để tránh bay hơi. Tiếp theo, làm sạch đầu hút mẫu bằng khăn không xơ, đồng thời kiểm tra khoang chứa hóa chất, lau khô nếu có hiện tượng ngưng tụ. Ngoài ra, cần vệ sinh đường thoát nước bằng cách bơm 100mL nước khử ion vào bể chứa dự trữ, kiểm tra xem nước có chảy thông suốt không. Nếu bị tắc, kiểm tra và khắc phục hoặc liên hệ kỹ thuật viên Roche để được hỗ trợ.
Để vận hành máy Cobas E411 hiệu quả, kỹ thuật viên cần chú ý một số lưu ý dưới đây:
Hy vọng hướng dẫn sử dụng máy Cobas E411 từ bài viết trên giúp bạn vận hành thiết bị hiệu quả, cũng như khai thác tối đa khả năng xét nghiệm miễn dịch của máy. Nếu muốn khám phá thêm thiết bị hiện đại khác, hãy liên hệ Đất Việt Medical để tham khảo thêm máy xét nghiệm miễn dịch Zybio EXI1800 – giải pháp tối ưu cho phòng xét nghiệm của bạn nhé!
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng