Hotline: 0901 333 689 | Mail: datvietmedi@gmail.com
Optic máy nội soi tai mũi họng là thành phần quang học then chốt quyết định chất lượng hình ảnh khi thăm khám trong chuyên khoa Tai Mũi Họng. Nhờ hệ thống thấu kính và sợi dẫn sáng, optic chuyển tải hình ảnh tổn thương trong hốc mũi, ống tai ngoài, thanh quản lên màn hình với độ phân giải cao, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và can thiệp thủ thuật chính xác hơn, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả điều trị.

Optic máy soi tai mũi họng là ống soi quang học được gắn vào thân máy nội soi nhằm thu nhận, truyền và phóng đại hình ảnh cấu trúc giải phẫu vùng tai, mũi, họng lên màn hình quan sát. Optic được chế tạo từ hệ thấu kính hoặc bó sợi quang học có chỉ số truyền sáng cao, được bảo vệ trong vỏ thép không gỉ để chịu được tiệt khuẩn và tái sử dụng lặp lại trong thực hành lâm sàng.
Tùy vị trí khảo sát, optic nội soi được chế tạo với các góc nhìn khác nhau giúp bác sĩ tiếp cận tổn thương theo hướng trực diện hoặc qua góc khuất trong không gian hẹp. Khi kết hợp với nguồn sáng và camera nội soi, optic hệ thống nội soi tai mũi họng cho phép quan sát niêm mạc xoang, ống tai, vùng hạ họng thanh quản ở độ phóng đại cao. Việc nhìn thấy trực tiếp tổn thương giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán, hạn chế phương pháp thăm dò xâm lấn và nâng cao giá trị bằng chứng trước điều trị.
Xem thêm:
Optic trong máy nội soi đóng vai trò dẫn truyền hình ảnh từ khoang tai, mũi và họng ra bên ngoài mà không cần mở rộng phẫu trường. Nhờ cấu trúc quang học chính xác, optic máy nội soi tai mũi họng tạo ra hình ảnh sắc nét phục vụ đánh giá bệnh lý tại chỗ và định hướng can thiệp.
Các công dụng cụ thể của thiết bị có thể phân theo vùng khảo sát:
Optic máy soi tai mũi họng (hay còn gọi là ống soi) là bộ phận trọng yếu quyết định chất lượng hình ảnh của toàn hệ thống nội soi. Từ những năm 1950, giáo sư Harold Hopkins đã nghiên cứu và hoàn thiện cấu trúc quang học của optic, mở ra nền tảng cho nội soi hiện đại. Mỗi optic gồm nhiều bộ phận như thị kính, thân optic, vòng màu, trụ sáng và góc soi. Các thông số kỹ thuật như đường kính, độ dài và góc soi được ghi rõ trên thân optic, giúp bác sĩ lựa chọn phù hợp với từng chuyên khoa.
Cấu trúc bên trong optic thường gồm hai kênh chính: kênh nhìn và kênh dẫn sáng. Kênh nhìn chứa các thấu kính hình que (rod lens system) của Hopkins, có nhiệm vụ truyền hình ảnh rõ nét và trung thực. Kênh dẫn sáng chứa các sợi thủy tinh quang học, đảm bảo ánh sáng được phản xạ đều đến vùng khảo sát. Độ bền và khả năng dẫn sáng của sợi thủy tinh ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của optic. Ngoài ra, vật liệu vỏ ngoài như thép không gỉ hay nhựa y tế cũng tác động đến độ bền và chi phí. Thông thường, optic soi tai có đường kính càng nhỏ thì giá càng cao, trong
Nguyên lý hoạt động của optic máy nội soi tai mũi họng dựa trên cơ chế phản chiếu và dẫn truyền ánh sáng qua hệ thống thấu kính và sợi quang học. Khi nguồn sáng từ máy nội soi phát ra, ánh sáng sẽ đi qua trụ dẫn sáng, được phản xạ nhiều lần trong các thấu kính bên trong optic rồi tập trung tại vị trí cần quan sát. Ánh sáng này chiếu sáng cấu trúc mô, sau đó phản xạ ngược lại qua hệ thống thấu kính và truyền hình ảnh về camera nội soi tai mũi họng, từ đó hiển thị trên màn hình ngoài.
Trong chuyên khoa Tai Mũi Họng, mỗi vùng khảo sát có loại optic riêng: Otoscope optic (ống soi tai) để quan sát màng nhĩ và ống tai; Sinuscope optic (ống soi mũi xoang) dùng trong chẩn đoán và phẫu thuật mũi xoang; Laryngoscope optic (ống soi thanh quản) phục vụ quan sát thanh quản, hạ họng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, bác sĩ có thể sử dụng chung optic của vùng khác nếu chiều dài và góc soi phù hợp, nhằm tiết kiệm chi phí mà không ảnh hưởng đến hiệu quả chẩn đoán lâm sàng.
Giá của optic máy nội soi tai mũi họng phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thương hiệu sản xuất. Trước hết, hệ thống thấu kính quang học là yếu tố quan trọng nhất, quyết định độ rõ nét và trung thực của hình ảnh. Những optic có thấu kính chất lượng cao, hạn chế quang sai và có độ chiết quang tốt sẽ có giá thành cao hơn.
Ngoài ra, nguồn gốc và hãng sản xuất cũng tạo nên sự khác biệt đáng kể về giá, bởi các thương hiệu đều có tiêu chuẩn chất lượng riêng. Cuối cùng, loại optic (0 độ, 30 độ, 70 độ…) và các thông số kỹ thuật như đường kính, độ dài cũng ảnh hưởng đến chi phí đầu tư.
Dưới đây là các loại optic nội soi tai mũi họng phổ biến đang được sử dụng trong chẩn đoán và phẫu thuật:
Việc lựa chọn optic máy nội soi tai mũi họng phù hợp cần dựa trên đối tượng bệnh nhân mà phòng khám hướng đến, bao gồm Nhi, người lớn hoặc mô hình kết hợp.
Với phòng khám Nhi, bác sĩ có thể chỉ cần sử dụng một optic 0 độ, đường kính 2,7 mm, dài 110 mm để phục vụ chẩn đoán tai và mũi cho trẻ nhỏ. Nếu cần mở rộng góc quan sát trong phẫu thuật hoặc soi sâu, có thể đầu tư thêm một optic 30 hoặc 70 độ.
Đối với phòng khám người lớn, một optic 0 độ, đường kính 4 mm, dài 175 mm đã đủ đáp ứng các nhu cầu soi tai và mũi cơ bản. Trường hợp cần khảo sát thanh quản hoặc vùng hạ họng, nên bổ sung optic 30 hoặc 70 độ.
Riêng phòng khám kết hợp Nhi và Người lớn, nên trang bị tối thiểu hai optic: loại 0 độ, 2.7 mm, 110 mm cho soi tai và xoang, và loại 70 độ, 4 mm, 175 mm cho soi họng. Đây là cách đầu tư hợp lý, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo độ linh hoạt trong lâm sàng. Nếu ngân sách cho phép, việc sở hữu trọn bộ 3–6 chiếc optic giúp phòng khám hoạt động chuyên nghiệp và đa năng hơn.
Việc sử dụng và bảo quản optic máy nội soi tai mũi họng đúng cách là yếu tố quan trọng giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và duy trì chất lượng hình ảnh ổn định. Do cấu tạo chủ yếu gồm các thấu kính tinh vi, optic rất nhạy cảm với va chạm và độ ẩm. Dưới đây là những lưu ý cơ bản:
Optic máy nội soi tai mũi họng là bộ phận cốt lõi quyết định chất lượng hình ảnh và hiệu quả chẩn đoán trong các thủ thuật nội soi. Việc lựa chọn, sử dụng và bảo quản đúng cách không chỉ tối ưu chi phí mà còn duy trì độ chính xác trong thăm khám. Để sở hữu optic chất lượng cao và máy nội soi tai mũi họng HD710, quý khách nên liên hệ Đất Việt Medical – đơn vị cung cấp thiết bị y tế chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
