Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Hỗ trợ tư vấn 1: 094 730 7887

Hỗ trợ tư vấn 2: 098 925 6289

Hỗ trợ tư vấn 3: 096 296 0330

Tổng hợp đầy đủ 30 chỉ số về các xét nghiệm sinh hóa quan trọng cần biết

Sức khỏe là vốn quý của mỗi người. Khi sức khỏe của chính bản thân và gia đình được đặt lên hàng đầu, việc hiểu rõ về các xét nghiệm thường quy như xét nghiệm sinh hóa trở nên vô cùng quan trọng trong việc chủ động phòng tránh bệnh, bảo vệ sức khỏe hiệu quả. Trong bài viết này, Đất Việt Medical đã tổng hợp đầy đủ 30 chỉ số sinh hóa quan trọng, từ các xét nghiệm sinh hóa như: Xét nghiệm chức năng gan, chức năng thận, đến các chỉ số liên quan đến tiểu đường, tim mạch.

tổng hợp 30 chỉ số xét nghiệm sinh hóa quan trọng

Xét nghiệm sinh hóa là gì?

Xét nghiệm sinh hóa không chỉ là một phần không thể thiếu trong quá trình khám chữa bệnh mà còn là cánh cửa mở ra hiểu biết sâu sắc về cơ thể chúng ta. Đây là những xét nghiệm máu đặc biệt, thông qua việc phân tích nồng độ các chất hóa học trong máu, xét nghiệm giúp bác sĩ đánh giá chức năng của các cơ quan nội tạng như gan, thận, và hệ thống tim mạch. Ngoài ra, còn có những xét nghiệm sinh hóa giúp kiểm tra mức độ cân bằng của các chất điện giải - những ion quan trọng giữ cho cơ thể hoạt động ổn định.

Thông qua các chỉ số sinh hóa, bác sĩ có thể phát hiện những bất thường nhỏ nhất trong cơ thể, từ đó chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe, theo dõi sự tiến triển của bệnh, và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả, kịp thời. Ví dụ, một lượng cholesterol cao có thể báo hiệu nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong khi đó, chỉ số creatinin tăng có thể là dấu hiệu của chức năng thận không ổn định.

Như vậy, xét nghiệm sinh hóa cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe, giúp chúng ta chủ động hơn trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bản thân, cũng như gia đình mình. 

Xem thêm:

Danh sách 30 chỉ số về các xét nghiệm sinh hóa cần biết

Dưới đây là toàn bộ 30 xét nghiệm sinh hóa quan trọng mà bạn nên trang bị cho bản thân mình: 

Nhóm chỉ số gan

1. Chỉ số ALB (Albumin)

Albumin là protein chính trong huyết thanh, phản ánh tình trạng dinh dưỡng và chức năng của gan. Giá trị bình thường ở người lớn trên 16 tuổi là 35 - 48 g/L. Chỉ số giảm có thể do suy dinh dưỡng, bệnh gan hoặc thận, trong khi tăng có thể do mất nước.

2. Chỉ số AST (Aspartate Aminotransferase)

Enzyme ASR có mặt trong nhiều cơ quan nhưng chủ yếu ở gan và tim. Mức bình thường là 9 - 32 U/L (nữ), 10 - 40 U/L (nam) và dưới 60 U/L (ở trẻ sơ sinh và trẻ em). AST tăng cao thường gặp trong tổn thương gan, như viêm gan, xơ gan, hoặc sau chấn thương.

3. Chỉ số ALT (Alanine Aminotransferase)

ALT là enzyme chủ yếu trong gan và là chỉ số quan trọng phản ánh tổn thương gan. Giá trị bình thường là 7 - 55 U/L (nam thường cao hơn nữ). Chỉ số ALT tăng cao thường liên quan đến các bệnh lý gan như viêm gan, ung thư gan,...

4. Chỉ số GGT (Gamma-Glutamyl Transferase)

Ngoài các xét nghiệm sinh hóa về gan phổ biến như AST và ALT, còn có chỉ số GGT. GGT là enzyme liên quan đến chức năng gan và đường mật. Giá trị bình thường là 11 - 50 U/L ở nữ giới và 7 - 32 U/L ở nam giới. Tăng GGT thường gặp trong tình trạng tắc mật, xơ gan, viêm gan cấp hoặc lạm dụng rượu.

những xét nghiệm sinh hóa đầy đủ

5. Chỉ số Bilirubin trực tiếp (Bilirubin direct hay Conjugated Bilirubin)

Đây là loại bilirubin đã được gan xử lý và sẵn sàng được loại bỏ khỏi cơ thể. Mức bình thường là 0 - 7 μmol/L. Chỉ số tăng trong các trường hợp tắc nghẽn đường mật hoặc bệnh lý gan.

6. Chỉ số Bilirubin gián tiếp (Bilirubin indirect hay Unconjugated Bilirubin)

Là bilirubin chưa được gan xử lý. Giá trị bình thường là 1 - 17 μmol/L. Chỉ số tăng cao có thể do tan máu hoặc rối loạn chức năng gan.

Ngoài ra còn có chỉ số Bilirubin toàn phần với giá trị tham chiếu sau:

  • Ở trẻ sơ sinh: < 171μmol/L.
  • Ở trẻ trên một tháng tuổi: 5.1 – 20.5 μmol/L.
  • Ở người trưởng thành: 3.4 – 17.1 μmol/L.

Nhóm chỉ số chức năng thận

7. Chỉ số Ure (Urea)

Ure là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể và được thận đào thải. Giá trị bình thường của ure máu là khoảng 2.5 – 7.5 mmol/l. Chỉ số tăng có thể là dấu hiệu của suy thận, lượng protein cao trong chế độ ăn, hoặc thiếu nước. Giảm ure máu có thể là dấu hiệu của bệnh lý về gan hoặc suy dinh dưỡng.

8. Chỉ số Axit Uric (UA)

Axit uric là sản phẩm của quá trình chuyển hóa base purin. Chỉ số bình thường ở nam giới là dưới 7.0 mg/dl và ở nữ giới là dưới 6.0 mg/dl. Tăng axit uric có thể gây bệnh gout và sỏi thận.

9. Chỉ số Creatinin

Creatinin là sản phẩm chuyển hóa từ cơ bắp, được thận đào thải do đó phản ánh chức năng thận. Chỉ số bình thường ở nữ giới là 0.5 - 1.1 mg/dl và ở nam giới là 0.6 - 1.2 mg/dl. Tăng creatinin máu thường là dấu hiệu của suy giảm chức năng thận.

10. Chỉ số Microalbumin (mALB)

Xét nghiệm Microalbumin giúp xác định được hàm lượng Microalbumin bị rò rỉ ra ngoài cùng nước tiểu, qua đó phản ánh tổn thương thận sớm. Bình thường, lượng microalbumin bài tiết qua nước tiểu là dưới 30 mg/ngày (mẫu bệnh phẩm là nước tiểu lấy trong khoảng 24 giờ) hoặc dưới 20 mg/L (với mẫu bệnh phẩm được lấy vào bất kỳ một thời điểm nào trong ngày). Tăng microalbumin niệu có thể là dấu hiệu của tổn thương thận do đái tháo đường hoặc tăng huyết áp. 

Nhóm các xét nghiệm sinh hóa tiểu đường

11. Chỉ số Glucose

Glucose là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, được kiểm soát bởi insulin. Chỉ số glucose máu đói bình thường là 90 – 130 mg/dl, sau ăn khoảng 1 – 2 tiếng là dưới 180 mg/dl và trước khi đi ngủ là 100 – 150 mg/l. Chỉ số tăng có thể chỉ ra bệnh tiểu đường hoặc rối loạn đường huyết, trong khi giảm có thể do thiếu ăn, vận động quá mức hoặc sử dụng quá liều insulin.

12. Chỉ số HbA1c

HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng qua. Chỉ số bình thường là dưới 5,7%. Khi chỉ số này nằm trong khoảng 5,7% đến 6,4%, người đó có nguy cơ tiền tiểu đường, và khi chỉ số trên 6,5%, người đó được chẩn đoán mắc tiểu đường. Chỉ số HbA1c tăng cao thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường không được kiểm soát tốt, còn giảm có thể do quá trình điều trị tiểu đường đang hiệu quả hoặc do mất máu.

tìm hiểu những xét nghiệm sinh hóa quan trọng

Nhóm chỉ số tim mạch

13. Chỉ số CK (Creatine Kinase)

CK là enzyme có mặt trong cơ tim và cơ xương, giúp chuyển đổi creatine thành phosphocreatine, cung cấp năng lượng cho các phản ứng cơ bắp. Giá trị bình thường cho nam là 38 - 174 U/L và nữ là 26 - 140 U/L. Chỉ số CK tăng cao thường gặp trong tổn thương cơ tim, như nhồi máu cơ tim hoặc viêm cơ tim.

14. Chỉ số CK-MB (Creatine Kinase-MB)

CK-MB là isoenzym của enzyme CK, chủ yếu tập trung ở cơ tim. Giá trị bình thường là dưới 25 U/L, và tỷ lệ CK-MB/CK bình thường là 2,5 - 3%. Tăng CK-MB thường liên quan đến tổn thương cơ tim, như nhồi máu cơ tim, và thường tăng trong khoảng từ 3 đến 6 giờ sau cơn đau do nhồi máu cơ tim.

15. Chỉ số LDH (Lactate Dehydrogenase)

LDH là enzyme có mặt trong hầu hết các tế bào, tham gia vào quá trình chuyển hóa đường thành năng lượng. Giá trị bình thường của LDH là 230 – 460 U/L. Tăng LDH có thể do tổn thương tế bào, bao gồm tổn thương cơ tim, gan, thận, tụy….

16. Chỉ số Troponin Test (cTnl)

Chỉ số cTnI là chỉ số quan trọng cuối cùng trong các xét nghiệm sinh hóa về tim mạch. Troponin là một loại protein, chúng được giải phóng trong trường hợp tổn thương cơ tim. Giá trị bình thường của cTnl là dưới 40 ng/L. Tăng troponin trong máu thường chỉ ra tổn thương cơ tim, đặc biệt là nhồi máu cơ tim.

Nhóm chỉ số chất béo

17. Chỉ số Cholesterol toàn phần

Đây là tổng lượng cholesterol có trong máu, bao gồm cả LDL (cholesterol xấu) và HDL (cholesterol tốt). Giá trị bình thường của cholesterol toàn phần là dưới 200 mg/dL. Chỉ số tăng cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao, trong khi giảm có thể do chế độ ăn uống thiếu chất béo hoặc rối loạn hấp thu.

18. Chỉ số Triglyceride

Triglyceride là loại chất béo chính trong máu, được cơ thể sử dụng để lấy năng lượng. Chỉ số bình thường là dưới 150 mg/dL. Tăng triglyceride có thể do chế độ ăn giàu carbohydrate, béo phì, tiểu đường không kiểm soát, hoặc mắc bệnh mạch vành.

19. Chỉ số LDL-C (Low-Density Lipoprotein Cholesterol)

LDL-C được gọi là cholesterol xấu vì nó có thể tích tụ trong động mạch và gây xơ vữa. Giá trị bình thường của LDL-C là dưới 130 mg/dL. Chỉ số tăng liên quan đến nguy cơ cao bệnh tim mạch, trong khi giảm có thể do chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.

20. Chỉ số HDL-C (High-Density Lipoprotein Cholesterol)

Trong các xét nghiệm sinh hóa mỡ máu, không thể thiếu chỉ số HDL-C. HDL-C được gọi là cholesterol tốt vì nó giúp loại bỏ cholesterol xấu ra khỏi động mạch, ngăn ngừa bệnh tim mạch. Giá trị bình thường của HDL-C là 40-  50 mg/dL ở nam và 50 - 59 mg/dL ở nữ. Chỉ số tăng là tốt cho sức khỏe tim mạch, trong khi giảm dưới 40 mg/dL làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

chỉ số xét nghiệm mỡ máu quan trọng 

Nhóm chỉ số điện giải

21. Chỉ số Ca (canxi)

Canxi là khoáng chất quan trọng cho xương và răng, cũng như cho sự co cơ và dẫn truyền thần kinh. Giá trị bình thường của canxi huyết thanh là 2.2 - 2.6 mmol/L. Tăng canxi máu có thể do tăng hấp thu canxi, ung thư, trong khi giảm canxi máu có thể do suy dinh dưỡng, suy thận, hoặc thiếu vitamin D.

22. Chỉ số Fe (sắt)

Sắt là thành phần cần thiết của huyết sắc tố, giúp vận chuyển oxy trong cơ thể. Giá trị bình thường ở nam giới là 70 - 175 mcg/dL và ở nữ giới là 50 - 150 mcg/dL. Tăng sắt máu có thể do quá bổ sung quá nhiều sắt, viêm gan cấp, còn giảm sắt máu thường gặp trong thiếu máu thiếu sắt, mất máu,...

23. Chỉ số Mg (magie)

Magie đóng vai trò trong hơn 300 phản ứng enzymatic, bao gồm cả sản xuất năng lượng và tổng hợp protein. Giá trị bình thường của magie trong huyết thanh là 0.66 – 1.07 mmol/L. Giảm magie máu có thể do tiểu đường, suy dinh dưỡng, mang thai, trong khi tăng magie máu thường liên quan đến suy thận, suy giáp, mất nước hoặc dùng quá liều thuốc chứa magie.

24. Chỉ số Zn (kẽm)

Xét nghiệm kẽm là một trong các xét nghiệm sinh hóa quan trọng. Kẽm cần thiết cho hệ miễn dịch, lành vết thương và phát triển cơ thể. Giá trị bình thường ở trẻ em là 63.8 – 110 mcg/dL, ở nam giới là 72.6 – 127 mcg/dL, và ở nữ giới là 70.0 – 114 mcg/dL. Thiếu kẽm có thể dẫn đến rụng tóc, tiêu chảy, và chậm phát triển, trong khi thừa kẽm có thể gây rối loạn hệ thần kinh và giảm miễn dịch.

25. Chỉ số P (phospho)

Phospho cần thiết cho xương và răng, cũng như chuyển hóa năng lượng và chức năng tế bào. Giá trị bình thường của phospho ở người trưởng thành là 0.81- 1.45 mmol/L. Tăng phospho máu thường gặp trong suy thận hoặc suy tuyến cận giáp, còn giảm phospho máu có thể do suy dinh dưỡng hoặc rối loạn hấp thu.

những xét nghiệm sinh hóa quan trọng

Nhóm chỉ số viêm nhiễm

26. Chỉ số CRP (C-reactive Protein)

CRP là một protein phản ứng cấp tính được sản xuất bởi gan và tăng nhanh trong máu khi có viêm nhiễm. Giá trị bình thường của CRP là dưới 5 mg/l. Chỉ số CRP tăng cho thấy viêm nhiễm cấp tính, có thể do nhiễm khuẩn, viêm khớp dạng thấp, hoặc các bệnh lý viêm khác. Giảm CRP sau điều trị cho thấy tình trạng viêm đang được kiểm soát.

27. Chỉ số PCT (Procalcitonin)

PCT là một marker đặc hiệu cho những trường hợp nhiễm khuẩn và nhiễm khuẩn huyết. Giá trị bình thường của PCT là dưới 0.05 ng/ml. Tăng PCT thường gặp trong nhiễm khuẩn nặng, nhiễm khuẩn huyết, và có thể là dấu hiệu của viêm phúc mạc hoặc sốc nhiễm khuẩn. Giảm PCT sau điều trị cho thấy việc kiểm soát nhiễm khuẩn là hiệu quả.

28. Chỉ số SAA (Serum Amyloid A)

SAA là một protein giai đoạn cấp tính trong đáp ứng viêm và nhiễm trùng. Khác với các xét nghiệm sinh hóa thường quy, giá trị bình thường của SAA không được xác định rõ ràng và tùy thuộc vào nhóm dân số, nhưng SAA tăng mạnh trong các tình trạng viêm và nhiễm trùng. Tăng chỉ số SAA có thể liên quan đến các bệnh viêm mạn tính và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.

Nhóm chỉ số tuyến tụy

29. Chỉ số Amylase 

Amylase là enzyme chủ yếu được sản xuất bởi tuyến tụy và tuyến nước bọt, tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate. Giá trị bình thường của enzyme amylase trong máu là 22 - 80 U/L. Tăng amylase máu thường gặp trong viêm tụy cấp, nghiện rượu, tắc mật, hoặc sỏi ống mật chủ. Giảm amylase máu có thể do xơ gan, viêm gan, tiền sản giật hoặc ung thư tụy.

30. Chỉ số Lipase

Lipase là enzyme do tuyến tụy sản xuất, giúp phân giải chất béo trong thức ăn thành acid béo và glycerol. Trị số bình thường trong máu là dưới 60 U/L. Tăng lipase máu thường liên quan đến viêm tụy, sỏi chặn tuyến tụy, hoặc khối u tuyến tụy. Mức độ tăng có thể phản ánh mức độ nghiêm trọng của tổn thương tụy.

máy xét nghiệm sinh hóa chính hãng 

Trong hành trình chăm sóc và bảo vệ sức khỏe, việc lựa chọn đúng chỉ số để thực hiện trong số các xét nghiệm sinh hóa là bước không thể thiếu. Đất Việt Medical tự hào mang đến cho quý phòng khám máy xét nghiệm sinh hóa EXC200 của hãng Zybio danh tiếng, một thiết bị hiện đại có khả năng thực hiện toàn bộ 30 xét nghiệm sinh hóa mà chúng tôi đã trình bày trong bài viết trên. Với tốc độ nhanh chóng và kết quả chính xác, máy phân tích sinh hóa EXC200 là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng khám và bệnh viện, giúp mang lại trải nghiệm tốt nhất cho cả phòng khám và bệnh nhân! 

Hãy liên hệ với Đất Việt Medical theo hotline 0901.333.689 để biết thêm thông tin chi tiết về máy sinh hóa EXC200, trân trọng!

15 Jun 2024

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích lấy mẫu nhỏ ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689