Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Xét nghiệm đông máu gồm những gì? Tổng hợp đủ 15+ xét nghiệm đông máu - cầm máu

Xét nghiệm đông máu gồm những gì? Thực tế xét nghiệm này gồm nhiều chỉ số khác nhau như chỉ số đông máu PT, chỉ số APTT,...Để giúp bạn hiểu rõ hơn xét nghiệm này, Đất Việt Medical sẽ chia sẻ với bạn 15+ xét nghiệm đông - cầm máu từ cơ bản đến chuyên sâu, cùng chi phí và địa chỉ xét nghiệm đông máu uy tín. Cùng tìm hiểu nhé!

15 chỉ số xét nghiệm đông máu

Xét nghiệm đông máu là gì?

Xét nghiệm đông máu (tiếng Anh là Coagulation Test) là phương pháp y học giúp đo lường khả năng đông máu của cơ thể. Thông qua các xét nghiệm này, bác sĩ có thể đánh giá tốc độ và hiệu quả của quá trình đông máu, từ đó phát hiện các rối loạn như khó đông máu, chảy máu bất thường hoặc nguy cơ hình thành huyết khối. Các yếu tố liên quan đến đông máu bao gồm tiểu cầu, các yếu tố đông máu huyết tương và mạch máu, đảm bảo cơ thể nhanh chóng hình thành cục máu đông khi gặp tổn thương, giúp hạn chế mất máu.

Xét nghiệm đông máu gồm những gì? 15+ xét nghiệm đông máu cơ bản và chuyên sâu

Xét nghiệm đông máu là một quy trình quan trọng để xác định khả năng cầm máu và đông máu của cơ thể. Có nhiều loại xét nghiệm khác nhau, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe máu và nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đông máu. Dưới đây là 15+ xét nghiệm đông máu phổ biến mà bạn nên biết:

1. Xét nghiệm đông máu cơ bản ban đầu

Trước tiên, xét nghiệm đông máu gồm những gì? Đất Việt sẽ chia sẻ với bạn các xét nghiệm đông máu cơ bản sau: 

1.1. Đếm số lượng tiểu cầu

Đây là xét nghiệm giúp đo lường số lượng tiểu cầu - yếu tố quan trọng trong quá trình cầm máu trong máu. Số lượng tiểu cầu bình thường dao động từ 140-400 G/L. Nếu số lượng tiểu cầu giảm dưới 75 G/L, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc cầm máu, gây ra nguy cơ chảy máu kéo dài.

1.2. Thời gian máu chảy

Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu ngừng chảy khi có vết thương nhỏ. Phương pháp Duke thường cho kết quả từ 2-4 phút, trong khi phương pháp Ivy kéo dài từ 3-8 phút. Thời gian máu chảy kéo dài thường cho thấy có bất thường về tiểu cầu hoặc yếu tố đông máu.

Tham khảo:

xét nghiệm huyết học để làm gì 

1.3. Nghiệm pháp co cục máu

Phương pháp này đánh giá khả năng co của cục máu đông trong ống nghiệm. Trong điều kiện bình thường, cục máu sẽ co hoàn toàn sau khoảng 3 giờ. Nếu cục máu không co hoặc co không hoàn toàn, có thể do giảm tiểu cầu hoặc tăng fibrinogen máu.

1.4. Dấu hiệu dây thắt

Đây là một xét nghiệm nhằm phát hiện sự xuất hiện của các nốt xuất huyết nhỏ sau khi sử dụng huyết áp kế duy trì áp lực trong 5 phút. Khi xuất hiện trên 5 nốt xuất huyết, dấu hiệu dây thắt được xem là dương tính, cho thấy có bất thường về chức năng tiểu cầu hoặc thành mạch.

1.5. Ngưng tập tiểu cầu

Xét nghiệm này sử dụng mẫu huyết tương hoặc máu toàn phần để đo khả năng ngưng tập của tiểu cầu khi có mặt các chất kích thích như ADP, collagen hoặc thrombin. Kết quả ngưng tập tiểu cầu giảm cho thấy có rối loạn chức năng tiểu cầu, ví dụ như hội chứng Bernard-Soulier hoặc do dùng aspirin.

1.6. Định lượng yếu tố von Willebrand (vWF)

Xét nghiệm này đo lường số lượng hoặc chất lượng của yếu tố von Willebrand, giúp chẩn đoán bệnh von Willebrand – một rối loạn cầm máu do thiếu hụt vWF. Kết quả xét nghiệm cho phép xác định mức độ bất thường về cầm máu và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

2. Xét nghiệm chức năng đông máu gồm những gì về thăm dò quá trình đông máu?

Xét nghiệm đông máu gồm những gì về quá trình đông máu? Dưới đây là những giá trị chỉ số đông máu bình thường và ý nghĩa của từng chỉ số: 

2.1. Thời gian đông máu (CT - Clotting Time)

Xét nghiệm này đo thời gian máu toàn phần trong ống nghiệm tại nhiệt độ 37°C để đông lại. Vậy thời gian đông máu bao lâu? Bình thường, thời gian máu đông theo phương pháp Lee White nằm trong khoảng 8-12 phút. Nếu thời gian kéo dài trên 15 phút, có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu, như thiếu hụt yếu tố đông máu hoặc các bệnh lý về gan.

2.2. Chỉ số đông máu PT - Thời gian prothrombin (PT)

Đây là xét nghiệm nhằm kiểm tra chức năng của con đường đông máu ngoại sinh. Thời gian PT bình thường nằm trong khoảng 10-14 giây, hoặc tỷ lệ PT% đạt từ 70-140%. Nếu PT kéo dài hoặc INR (chỉ số quốc tế hóa) vượt quá 1,2 thì điều này có thể là dấu hiệu của bệnh gan hoặc các bệnh lý gây rối loạn đông máu.

xét nghiệm đông máu bao gồm những gì

2.3. Thời gian thromboplastin từng phần được hoạt hóa (APTT)

APTT giúp đánh giá con đường đông máu nội sinh và thường nằm trong khoảng 30-40 giây. APTT kéo dài có thể là dấu hiệu của Hemophilia hoặc thiếu hụt yếu tố đông máu. Nếu tỷ số APTT (APTT rate) vượt quá 1,25, có thể cần theo dõi thêm về tình trạng đông máu.

2.4. Thời gian thrombin (TT)

Xét nghiệm TT đo thời gian tạo fibrin từ fibrinogen trong con đường đông máu chung, với giá trị bình thường từ 14-16 giây. Khi TT kéo dài, điều này có thể cho thấy thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất kháng thrombin, chẳng hạn như heparin.

2.5. Thời gian Reptilase

Thời gian Reptilase bình thường dưới 20 giây và được sử dụng để phân biệt giữa các yếu tố đông máu nội sinh và tác động của heparin. Nếu TT kéo dài nhưng Reptilase bình thường, điều này có thể cho thấy sự hiện diện của heparin trong huyết tương.

2.6. Định lượng fibrinogen

Lượng fibrinogen bình thường trong huyết tương nằm trong khoảng 2-4 g/L. Fibrinogen thấp có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu, trong khi mức fibrinogen cao có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh lý tim mạch.

2.7. Định lượng từng yếu tố đông máu

Xét nghiệm định lượng các yếu tố II, V, VII, X, VIII, IX, XI, XII giúp xác định mức độ hoạt động của chúng. Giá trị bình thường của các yếu tố này nằm trong khoảng 50-150%. Sự thiếu hụt các yếu tố như VIII, IX có thể dẫn đến các bệnh lý như Hemophilia A hoặc B.

2.8. Định lượng các yếu tố kháng đông tự nhiên (AT-III, Protein C, Protein S)

Các yếu tố kháng đông tự nhiên như AT-III (80-120%), Protein C (70-140%) và Protein S (60-140%) giúp điều chỉnh quá trình đông máu. Giảm các yếu tố này thường gặp ở những bệnh lý bẩm sinh hoặc do sử dụng thuốc chống đông.

3. Các xét nghiệm tiêu sợi huyết

Cuối cùng, xét nghiệm đông máu gồm những gì về tiêu sợi huyết? Câu trả lời có trong phần nội dung dưới đây: 

3.1. Nghiệm pháp Von Kaulla (Thời gian tiêu cục Euglobulin)

Xét nghiệm này đo thời gian cục máu đông tan rã để đánh giá hoạt tính tiêu sợi huyết. Ở người bình thường, cục máu đông tan hoàn toàn trong khoảng 3 giờ. Khi cục máu tan nhanh hơn, đặc biệt trong vòng 1 giờ, đó có thể là dấu hiệu tăng hoạt động tiêu sợi huyết. Ví dụ, tiêu sợi huyết cấp xảy ra khi cục tan trong 0-15 phút, tiêu sợi huyết bán cấp từ 15-30 phút, và tiêu sợi huyết tiềm tàng khi cục tan trong 45-60 phút.

xét nghiệm đông máu để làm gì

3.2. Định lượng sản phẩm thoái giáng của fibrin và fibrinogen (FDP, D-Dimer)

Xét nghiệm này đo mức độ thoái giáng của fibrin và fibrinogen trong máu, với mức bình thường của FDP dưới 5000 ng/L và D-Dimer dưới 500 ng/L. Khi chỉ số FDP và D-Dimer tăng cao, điều này có thể chỉ ra hiện tượng tiêu sợi huyết bất thường, như trong trường hợp đông máu nội mạch lan tỏa hoặc các bệnh lý huyết khối.

3.3. Định lượng plasminogen, α2-antiplasmin và PAI-1

Đây là các yếu tố tham gia vào quá trình tiêu sợi huyết. Plasminogen, một tiền chất của plasmin (enzyme tiêu sợi huyết), có mức bình thường từ 80-120%. α2-antiplasmin, chất ức chế plasmin, cũng có mức bình thường tương tự. PAI-1 (Plasminogen Activator Inhibitor-1), một chất ức chế hoạt hóa plasminogen, bình thường dưới 10 AU/mL. Mức tăng hay giảm của các yếu tố này có thể gợi ý rối loạn trong quá trình tiêu sợi huyết, dẫn đến các bệnh lý về đông máu.
Xét nghiệm đông máu bao nhiêu tiền? Nên xét nghiệm ở đâu?

xét nghiệm huyết học đông máu để làm gì 

Qua tìm hiểu của chúng tôi, chi phí xét nghiệm đông máu có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ sở y tế và loại xét nghiệm cụ thể mà bạn thực hiện. Dưới đây là một số mức giá tham khảo từ các bệnh viện lớn. Đây cũng chính là những địa chỉ uy tín hàng đầu mà bạn nên lựa chọn:

Bệnh viện Truyền máu Huyết học – Thành phố Hồ Chí Minh:

  • Co cục máu đông: 43.000 VNĐ
  • Định lượng Fibrinogen: 337.000 VNĐ
  • Định lượng Protein S toàn phần: 2.895.000 VNĐ
  • Định lượng Protein C toàn phần: 2.801.000 VNĐ
  • Định lượng D-Dimer: 537.000 VNĐ

Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương:

  • Định lượng D-Dimer: 260.000 VNĐ
  • Định lượng FDP: 141.000 VNĐ
  • Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) phương pháp trực tiếp 105.000 VNĐ
  • Định lượng Protein C: 237.000 VNĐ
  • Định lượng Protein S: 237.000 VNĐ
  • Định lượng yếu tố Thrombomodulin: 212.000 VNĐ
  • Định lượng yếu tố: PAI-1 hoặc PAI-2: 212.000 VNĐ
  • Định lượng yếu tố Heparin: 212.000 VNĐ

Bệnh viện Bạch Mai:

  • Thời gian máu chảy (phương pháp Duke): 29.000 VNĐ
  • Thời gian Prothrombin (PT): 105.000 VNĐ
  • Thời gian thrombin (TT): 67.000 VNĐ
  • Xét nghiệm APTT: 86.000 VNĐ

Lưu ý rằng các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời gian hoặc loại dịch vụ bạn chọn. Khi đi xét nghiệm, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ sở y tế để được cập nhật giá chính xác nhất nhé!

Lời kết

Trên đây, Đất Việt Medical đã chia sẻ với bạn 15+ xét nghiệm đông - cầm máu mà bạn nên biết. Hy vọng phần thông tin mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi “Xét nghiệm đông máu gồm những gì?” và địa điểm, bảng giá chi phí mà bạn có thể tham khảo. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

18 Sep 2024

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích lấy mẫu nhỏ ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689