Hotline: 0901 333 689 | Mail: datvietmedi@gmail.com
Chỉ số RDW trong máu là gì là một câu hỏi thường gặp khi bệnh nhân thực hiện xét nghiệm công thức máu tổng quát. Đây là chỉ số phản ánh độ phân bố kích thước của hồng cầu trong máu, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng thiếu máu và các bệnh lý liên quan. Việc hiểu đúng chỉ số RDW và ý nghĩa của chỉ số này giúp bệnh nhân phối hợp hiệu quả hơn trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Cùng Đất Việt Medical tìm hiểu chi tiết hơn về chỉ số RDW trong bài viết dưới đây!
Xem thêm:
Chỉ số RDW (Red cell Distribution Width) là một phần trong xét nghiệm máu tổng quát (CBC – Complete Blood Count), nhằm đo lường mức độ thay đổi kích thước (dị dạng) của các tế bào hồng cầu trong mẫu máu. Hồng cầu bình thường có đường kính dao động trong khoảng 6.2 - 8.2 micromet. Trong điều kiện lý tưởng, các tế bào này nên có kích thước tương đối đồng đều để đảm bảo khả năng vận chuyển oxy hiệu quả.
Khi chỉ số RDW tăng cao, nghĩa là trong máu tồn tại nhiều hồng cầu với kích thước không đồng nhất (hiện tượng “anisocytosis”) có thể là dấu hiệu ban đầu của các bệnh lý huyết học, đặc biệt là thiếu máu. Bác sĩ sẽ sử dụng RDW kết hợp với các chỉ số khác như MCV (Mean Corpuscular Volume) để phân biệt các thể thiếu máu như thiếu máu do thiếu sắt, thiếu vitamin B12 hay bệnh lý tủy xương.
Hiện nay, RDW được tính toán theo hai cách phổ biến là RDW-CV (coefficient of variation) với giá trị tham chiếu 11.6 - 14.6% và RDW-SD (standard deviation) với giá trị tham chiếu 39 - 46 fL. Việc đọc và diễn giải RDW cần dựa vào từng trường hợp bệnh lý cụ thể và các chỉ số đi kèm trong công thức máu tổng quát.
Vậy ý nghĩa của chỉ số RDW trong máu là gì? Theo bác sĩ, giá trị bình thường và bất thường của chỉ số RDW sẽ thể hiện những ý nghĩa khác nhau, phục vụ quá trình chẩn đoán bệnh:
1. Giá trị RDW bình thường
Khi RDW nằm trong giới hạn bình thường, tức là các tế bào hồng cầu có kích thước tương đồng, không có sự khác biệt lớn giữa các tế bào. Thông thường, giá trị RDW bình thường dao động từ 12 - 15%, nhưng mức này có thể thay đổi nhẹ tùy vào từng phòng xét nghiệm (có cơ sở xét nghiệm lấy giá trị tham chiếu từ 9 - 15%). RDW bình thường không có nghĩa là cơ thể hoàn toàn khỏe mạnh, vì vẫn có thể tồn tại các tình trạng thiếu máu không làm thay đổi độ phân bố kích thước hồng cầu, ví dụ như thiếu máu mạn tính.
2. Giá trị RDW cao
RDW tăng cao cho thấy sự phân bố kích thước hồng cầu không đồng đều, có thể gặp trong nhiều dạng thiếu máu, đặc biệt là thiếu máu do thiếu sắt hoặc thiếu vitamin B12. Trong trường hợp này, bác sĩ thường kết hợp đánh giá RDW với MCV để xác định loại thiếu máu: nếu RDW cao và MCV thấp, có thể gợi ý thiếu máu thiếu sắt; nếu RDW cao và MCV cao, nguyên nhân có thể đến từ thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc folate. RDW cao cũng có thể xuất hiện sau truyền máu hoặc trong một số bệnh lý mạn tính khác.
3. Giá trị RDW thấp
RDW thấp hiếm khi mang ý nghĩa lâm sàng đáng kể. Chỉ số này phản ánh rằng các hồng cầu có kích thước đồng đều và không có sự chênh lệch nhiều. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, RDW thấp có thể liên quan đến isocytosis – hiện tượng hồng cầu đồng kích thước, có thể gặp trong một số bệnh mạn tính như viêm gan, suy thận, HIV hoặc ung thư. Dù vậy, khi RDW thấp nhưng các chỉ số huyết học khác bình thường, thường không cần can thiệp. Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ về triệu chứng lâm sàng, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ để được đánh giá chính xác hơn.
Người bệnh cần làm xét nghiệm RDW trong những trường hợp sau:
Sau khi mẫu máu được lấy và đưa về phòng xét nghiệm, kỹ thuật viên sẽ tiến hành phân tích bằng máy xét nghiệm huyết học. Máy sẽ đo và tính toán các chỉ số liên quan đến tế bào máu, trong đó có RDW. Kết quả này giúp đánh giá mức độ đồng đều hay chênh lệch về kích thước của hồng cầu trong máu.
Thông thường, kết quả xét nghiệm RDW có thể có sau khoảng 60 - 90 phút kể từ thời điểm lấy mẫu máu. Tuy nhiên, thời gian có thể dao động tùy theo quy trình và thiết bị xét nghiệm tại từng cơ sở y tế.
Bác sĩ sẽ đọc kết quả xét nghiệm máu và phân tích chỉ số RDW trong mối liên hệ với các chỉ số khác, như MCV, HGB, HCT… nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.
Việc thực hiện xét nghiệm RDW không gây đau nhiều và khá an toàn. Người bệnh sau khi lấy máu chỉ cần giữ vệ sinh vùng tiêm và nghỉ ngơi nhẹ nhàng.
Chỉ số MCV (Mean Corpuscular Volume) trong xét nghiệm máu là chỉ số thể hiện thể tích trung bình của hồng cầu, thường có giá trị tham chiếu từ 80 - 100 femtoliter/lít. Mối quan hệ giữa hai chỉ số RDW và MCV được các bác sĩ coi là cơ sở để chẩn đoán, điều trị bệnh. Cụ thể:
1. RDW bình thường và MCV thấp
Trường hợp này thường cho thấy người bệnh có thể đang mắc chứng thiếu máu mạn tính hoặc các bệnh lý về huyết sắc tố như thalassemia thể nhẹ (dị hợp tử) hoặc hemoglobin E. Dù RDW không thay đổi, nhưng MCV thấp phản ánh việc các hồng cầu có kích thước nhỏ hơn bình thường.
2. RDW bình thường và MCV cao
Tình huống này có thể liên quan đến các bệnh gan mạn tính, thiếu máu bất sản hoặc đang sử dụng thuốc kháng virus. Rượu, hóa trị cũng là yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số MCV, trong khi RDW vẫn giữ ở mức bình thường.
3. RDW cao và MCV thấp
Đây là dấu hiệu điển hình của thiếu máu do thiếu sắt hoặc thiếu máu thể hồng cầu hình liềm. Các hồng cầu có kích thước không đều, phần lớn là nhỏ bất thường nên khiến RDW tăng cao kèm theo MCV thấp.
4. RDW cao và MCV cao
Trường hợp này có thể cho thấy người bệnh bị thiếu folate, thiếu vitamin B12 nghiêm trọng, mắc hội chứng loạn sản tủy hoặc đang điều trị hóa chất. Thiếu máu huyết tán miễn dịch cũng là một nguyên nhân thường gặp trong nhóm này.
5. RDW cao, MCV bình thường
Dù MCV vẫn trong giới hạn, nhưng RDW tăng cho thấy có sự phân bố kích thước hồng cầu không đồng đều. Nguyên nhân có thể là bệnh gan mạn, thiếu máu lưỡng hình, giai đoạn đầu của thiếu B12 hoặc folate.
6. RDW và MCV bình thường
Cả hai chỉ số nằm trong khoảng bình thường chưa chắc đã khẳng định tình trạng sức khỏe ổn định. Một số bệnh lý mạn tính như thiếu máu do bệnh thận vẫn có thể xuất hiện. Vì vậy, cần xem xét thêm các chỉ số máu khác trong tổng phân tích máu để đánh giá toàn diện.
1. Xét nghiệm RDW có cần chuẩn bị gì không?
Người bệnh không cần chuẩn bị gì đặc biệt trước khi thực hiện xét nghiệm RDW. Tuy nhiên, nếu được chỉ định xét nghiệm máu kết hợp với các xét nghiệm khác như glucose hoặc lipid máu, bạn có thể được yêu cầu nhịn ăn trước khi lấy máu. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ để có kết quả chính xác và đầy đủ nhất.
2. Xét nghiệm RDW và CBC có gì khác nhau?
Xét nghiệm RDW là một phần trong xét nghiệm công thức máu (CBC). CBC là xét nghiệm tổng thể đánh giá các thành phần trong máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu. Trong đó, RDW thuộc nhóm chỉ số hồng cầu, cùng với MCV, MCH và MCHC
Vậy chỉ số RDW trong máu là gì? Đây là chỉ số phản ánh mức độ phân bố kích thước các tế bào hồng cầu trong máu, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu thiếu máu, rối loạn tủy xương hoặc các bệnh lý huyết học khác. Việc hiểu rõ ý nghĩa của chỉ số RDW kết hợp với các chỉ số khác như MCV giúp người bệnh hiểu hơn về tình trạng sức khỏe của mình và chủ động thăm khám để được kiểm tra, điều trị các bệnh về máu kịp thời.
Để có kết quả xét nghiệm RDW đáng tin cậy và được chăm sóc y tế tận tình, người bệnh nên đến khám và làm xét nghiệm tại các cơ sở y tế uy tín, được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại.
Đất Việt Medical tự hào là nhà phân phối thiết bị y tế uy tín, cung cấp các dòng máy xét nghiệm máu hiện đại như Zybio Z3, Zybio Z50, Zybio EXZ6000, hỗ trợ các phòng khám, bệnh viện nâng cao chất lượng xét nghiệm và chẩn đoán hiệu quả hơn!
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng