Hotline: 0901 333 689 | Mail: datvietmedi@gmail.com
Chỉ số xét nghiệm hồng cầu lưới (Reticulocyte Count) là một trong những xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá sức khỏe của máu và khả năng sản xuất hồng cầu mới của tủy xương. Bài viết về chỉ số huyết học này của Đất Việt Medical sẽ giải thích chi tiết về chỉ số hồng cầu lưới, cũng như giá trị bình thường và ý nghĩa khi chỉ số này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Hồng cầu lưới (được viết tắt là RET - Reticulocyte), hay còn gọi là tế bào hồng cầu chưa trưởng thành, là loại tế bào máu quan trọng được tạo ra từ tủy xương và sau đó được giải phóng vào hệ thống tuần hoàn. Sự hiện diện của hồng cầu lưới trong máu phản ánh khả năng sản xuất tế bào máu của tủy xương, đặc biệt là tế bào hồng cầu, cho thấy tủy xương đang hoạt động hiệu quả trong việc tạo ra các tế bào máu mới.
Hồng cầu lưới tồn tại trong giai đoạn trung gian giữa hồng cầu có nhân và hồng cầu trưởng thành, và chỉ tồn tại trong khoảng 2 ngày trước khi chuyển thành hồng cầu trưởng thành. Để nhận biết hồng cầu lưới, người ta thường sử dụng kỹ thuật nhuộm xanh Methylene hoặc xanh Cresyl, giúp hiển thị các sợi ARN trong bào tử của hồng cầu chưa trưởng thành này.
Xét nghiệm chỉ số hồng cầu lưới là một xét nghiệm máu quan trọng, giúp đánh giá mức độ sản xuất hồng cầu và hoạt động của tủy xương. Đây là xét nghiệm thường được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu thiếu máu. Kết quả xét nghiệm sẽ cung cấp thông tin quan trọng để chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến máu. Nếu số lượng hồng cầu lưới tăng cao, có thể do bệnh nhân đang bị mất máu nhiều hoặc bị bệnh lý mà tế bào hồng cầu bị phá hủy sớm như thiếu máu tán huyết. Ngược lại, nếu số lượng hồng cầu lưới thấp, có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm như sinh thiết tủy xương để đánh giá chính xác hơn tình trạng hoạt động của tủy xương.
Xem thêm:
Xét nghiệm chỉ số hồng cầu lưới có thể được chỉ định thực hiện khi mà bác sĩ cần đánh giá tình trạng hoạt động bình thường hoặc bất thường của tủy xương hoặc cần chẩn đoán các bệnh thiếu máu khác nhau. Nếu bệnh nhân thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, xanh xao, khó thở, đau đầu, hoặc đau ngực, những triệu chứng này có thể chỉ ra tình trạng thiếu máu mạn tính.
Xét nghiệm chỉ số hồng cầu lưới cũng được sử dụng để theo dõi tiến trình điều trị sau các liệu pháp như hóa trị, xạ trị, ghép tủy xương, hoặc điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Kết quả xét nghiệm sẽ cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Ngoài ra, xét nghiệm tế bào hồng cầu lưới còn có thể là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), giúp cung cấp bức tranh tổng thể về tình trạng máu của bệnh nhân. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến máu và tủy xương.
Trong một số trường hợp, xét nghiệm hồng cầu lưới được chỉ định để kiểm tra khả năng phục hồi của tủy xương sau các phương pháp điều trị xâm lấn hoặc để đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị thiếu máu. Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ có cơ sở điều chỉnh kế hoạch điều trị, đảm bảo bệnh nhân nhận được sự chăm sóc tốt nhất và kịp thời.
Như vậy, xét nghiệm chỉ số hồng cầu lưới để chẩn đoán và quản lý các bệnh lý về máu, giúp bác sĩ theo dõi và điều chỉnh điều trị phù hợp, đảm bảo sức khỏe tối ưu cho bệnh nhân.
Chỉ số hồng cầu lưới bình thường chiếm khoảng 3% tổng số hồng cầu trong máu. Điều này có nghĩa là, với mỗi 100 hồng cầu trưởng thành, sẽ có khoảng 3 hồng cầu lưới. Tuy nhiên, khi cơ thể bị thiếu máu và số lượng hồng cầu trưởng thành giảm, tỷ lệ này có thể thay đổi. Ví dụ, nếu số lượng hồng cầu trưởng thành giảm xuống còn 30, tỷ lệ hồng cầu lưới có thể tăng lên 10%, dù số lượng tuyệt đối của hồng cầu lưới vẫn giữ nguyên. Đây là sự gia tăng giả tạo do thay đổi tỷ lệ giữa hồng cầu lưới và hồng cầu trưởng thành trong máu.
Công thức tính hồng cầu lưới hiệu chỉnh (CRC)
Công thức tính hồng cầu lưới hiệu chỉnh (CRC) là một phương pháp quan trọng giúp đánh giá chính xác khả năng sản xuất hồng cầu của tủy xương, đặc biệt trong điều kiện thiếu máu. Khi xét nghiệm chỉ số hồng cầu lưới, mẫu máu được nhuộm với chất Nucleic acid (Oxazine 750) để đánh giá khả năng hấp thụ chất nhuộm dưới nguồn sáng laser diode 670nm. Kết quả này sau đó được so sánh với hàm lượng và kích thước của tế bào Hemoglobin trong hồng cầu lưới.
Có một số chỉ số quan trọng trong xét nghiệm hồng cầu lưới mà bạn cần biết như:
Việc chỉ sử dụng RET hay %RET có thể gây sai lệch trong đánh giá sự đáp ứng của tủy xương với tình trạng thiếu máu, do sự gia tăng giả tạo của %RET. Do đó, để có kết quả chính xác hơn, chỉ số hồng cầu lưới hiệu chỉnh (CRC - Corrected Reticulocyte count) thường được sử dụng. Công thức tính CRC như sau:
CRC = (Tỷ lệ % số lượng hồng lưới của bệnh nhân X HCT của Bệnh nhân) / Trị số HCT bình thường
Trong đó:
Kết quả CRC cho biết tủy xương của bệnh nhân đáp ứng như thế nào với tình trạng thiếu máu. Nếu giá trị CRC ≥ 3%, tức tủy xương đang đáp ứng tốt, nghĩa là quá trình sinh tế bào hồng cầu đang diễn ra bình thường. Ngược lại, nếu CRC < 3%, tủy xương không phản ứng tốt với tình trạng thiếu máu, cho thấy quá trình sinh sản hồng cầu không bình thường.
Tóm lại, CRC là công cụ hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả sản xuất hồng cầu của tủy xương, giúp các bác sĩ có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và khả năng điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.
Như vậy, bài viết hôm nay về chủ đề chỉ số xét nghiệm hồng cầu lưới của Đất Việt Medical đã cung cấp cho bạn các thông tin cần biết về chỉ số RET này. Hy vọng, bạn đã có được nhiều thông tin sức khỏe bổ ích trước khi thực hiện xét nghiệm. Với kinh nghiệm phân phối các máy xét nghiệm Zybio Z3, Zybio EXZ6000 nhiều năm tới các phòng xét nghiệm y khoa trên cả nước, chúng tôi tin rằng bạn sẽ có được sự chăm sóc và dịch vụ tốt nhất tại các cơ sở y tế chất lượng trên cả nước!
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng