Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Hỗ trợ tư vấn 1: 094 730 7887

Hỗ trợ tư vấn 2: 098 925 6289

Hỗ trợ tư vấn 3: 096 296 0330

Máy xét nghiệm đông máu là gì? Xét nghiệm chỉ số gì?

Máy xét nghiệm đông máu là một thiết bị y tế được dùng để phân tích các yếu tố tham gia vào quá trình đông máu của cơ thể, qua đó thăm dò và khảo sát chức năng đông máu của người xét nghiệm. Trong bài viết này, Đất Việt Medical sẽ chia sẻ với bạn thông tin tổng quan về máy đông máu, chức năng, nguyên lý và những chỉ số đông máu cơ bản. Cùng khám phá nhé!

tìm hiểu máy xét nghiệm đông máu là gì

Máy xét nghiệm đông máu là gì?

Đông máu là một quá trình tự nhiên của cơ thể, xảy ra với mục đích bảo vệ các mạch máu bị tổn thương. Phản ứng đông máu được tham gia bởi nhiều yếu tố khác nhau, thiếu một trong những yếu tố này thì quá trình đông máu không thể diễn ra bình thường: Prothrombinase, Thromboplastin, Fibrinogen, Prothrombin,...

Máy đông máu là một thiết bị y tế được sử dụng để đo quá trình trên, tức là đo khả năng đông máu và thời gian máu đông. Qua việc kiểm tra các yếu tố liên quan đến quá trình chảy máu, máy phân tích đông máu giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ mất máu quá nhiều hoặc hình thành cục máu đông (huyết khối) trong mạch máu. 

Hiện tại, trong nhiều bệnh viện, phòng khám, máy đông máu đã được đưa vào sử dụng để phục vụ nhu cầu xét nghiệm của bệnh nhân và nhu cầu chẩn đoán của bác sĩ chuyên môn. Các cơ sở y tế có rất nhiều lựa chọn khác nhau, từ máy đông máu bán tự động đến máy đông máu tự động. Trong số đó, các máy đông máu của Sysmex là dòng máy được biết đến và lựa chọn sử dụng nhiều nhất, nên nếu bạn có nhu cầu, bạn có thể liên hệ nhà cung cấp chính hãng sản phẩm để nhận được tư vấn chi tiết nhất. 

Tham khảo:

 

máy xét nghiệm đông máu chuẩn hãng

Chức năng của máy xét nghiệm đông máu

Tiếp tục thông tin tổng quan về máy đông máu, Đất Việt Medical xin chia sẻ thông tin về chức năng của loại sản phẩm này trong nội dung dưới đây. 

Như đã trình bày, máy phân tích đông máu là thiết bị y tế quan trọng, giúp đánh giá và theo dõi tình trạng đông máu của bệnh nhân. Máy đông máu không chỉ hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán mà còn đóng vai trò thiết yếu trong điều trị và quản lý nhiều loại bệnh lý. Dưới đây là các chức năng chính của máy đông máu:

  • Phát hiện rối loạn đông máu: Máy phân tích đông máu giúp phát hiện các rối loạn như hemophilia, đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) và các bệnh lý khác liên quan đến quá trình đông máu.
  • Đánh giá tình trạng chảy máu bất thường: Máy có thể giúp xác định nguyên nhân của chảy máu bất thường, đặc biệt trong các trường hợp không rõ nguyên nhân như chảy máu cam, bầm tím không rõ lý do, hoặc rong kinh.
  • Theo dõi điều trị: Máy phân tích đông máu theo dõi hiệu quả của các liệu pháp điều trị, như việc sử dụng thuốc chống đông máu hoặc các liệu pháp điều trị bệnh lý liên quan đến gan.
  • Đánh giá trước và sau phẫu thuật: Trước khi tiến hành phẫu thuật, xét nghiệm đông máu giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và giúp bác sĩ đưa ra quyết định an toàn hơn. Sau phẫu thuật, máy cũng theo dõi sự phục hồi của quá trình đông máu.
  • Hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý gan: Máy còn giúp đánh giá mức độ tiến triển của các bệnh lý gan, như xơ gan hay suy gan, qua các chỉ số đông máu.
  • Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát: Bên cạnh việc chẩn đoán bệnh lý, máy đông máu còn hỗ trợ đánh giá sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, giúp phát hiện sớm các bệnh nguy cơ.

máy phân tích đông máu

Nguyên lý máy xét nghiệm đông máu

Máy phân tích đông máu hoạt động dựa trên nhiều nguyên lý khác nhau, bao gồm cơ học, quang học, quang học tán xạ, sinh sắc tố và miễn dịch. Mỗi nguyên lý này có cách thức vận hành riêng, giúp xác định thời gian đông máu cũng như các yếu tố liên quan trong mẫu xét nghiệm:

1. Nguyên lý cơ học

Máy đông máu dựa trên việc phát hiện sự hình thành cục máu đông thông qua sự thay đổi cơ học. Nguyên lý cơ học có hai phương pháp cơ bản:

  • Điện cơ: Dòng điện giữa các điện cực trong huyết tương sẽ bị ngắt khi điện cực chuyển động ra khỏi mẫu. Khi cục máu đông hình thành, sợi fibrin giúp duy trì sự dẫn điện giữa các điện cực, làm dừng bộ đếm thời gian và ghi lại thời gian đông máu.
  • Cảm biến từ tính: Viên bi thép di chuyển trong huyết tương được theo dõi qua trường điện từ. Khi sợi fibrin xuất hiện, độ nhớt tăng làm chậm quá trình di chuyển, và thời gian đông máu được xác định khi dao động của viên bi giảm đến một mức nhất định.

2. Nguyên lý quang học

Phương pháp này của máy xét nghiệm đông máu phát hiện sự thay đổi mật độ quang khi cục máu đông hình thành. Ánh sáng đi qua mẫu huyết tương sẽ giảm dần khi các sợi fibrin làm tán xạ ánh sáng. Khi sự chênh lệch mật độ quang đạt ngưỡng nhất định, đồng hồ sẽ dừng lại và ghi nhận thời gian đông máu. Phương pháp này cũng khắc phục tốt ảnh hưởng của các yếu tố như mỡ máu hoặc vàng da trong mẫu huyết tương.

3. Nguyên lý quang học tán xạ

Nguyên lý này của máy đông máu đo độ tán xạ ánh sáng ở góc 90 độ hoặc 180 độ khi fibrin hình thành. Sự gia tăng tán xạ tại các góc này cho thấy sự xuất hiện của cục máu đông. Khi tán xạ đạt đến ngưỡng nhất định, thời gian đông máu sẽ được ghi lại.

sử dụng máy xét nghiệm đông máu làm gì?

4. Nguyên lý sinh sắc tố

Phương pháp này đo hoạt động của các yếu tố đông máu dựa trên phản ứng enzym phân cắt các chất nền có chứa nhóm màu. Khi enzyme hoạt động, nhóm màu được giải phóng, và mức độ hấp thụ ánh sáng tại bước sóng 405 nm giúp xác định hoạt tính của enzyme liên quan.

5. Nguyên lý miễn dịch 

Phương pháp miễn dịch sử dụng vi hạt latex được phủ kháng thể để phát hiện kháng nguyên. Khi kháng nguyên gắn kết, các vi hạt ngưng kết lại, làm tăng độ hấp thụ ánh sáng. Mức độ hấp thụ ánh sáng này tỷ lệ thuận với nồng độ của kháng nguyên trong mẫu.

Ý nghĩa các chỉ số của máy xét nghiệm đông máu

Các chỉ số đông máu giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông cầm máu và chẩn đoán các rối loạn liên quan. Dưới đây là 5 xét nghiệm đông máu cơ bản thường được bác sĩ chỉ định:

1. Thời gian Prothrombin (PT):

Thời gian Prothrombin (PT) là chỉ số đo thời gian cần thiết để hình thành cục máu đông thông qua con đường đông máu ngoại sinh. Giá trị bình thường của PT thường nằm trong khoảng từ 10-13 giây. Khi thời gian PT kéo dài, điều này có thể là dấu hiệu của thiếu hụt yếu tố đông máu, bệnh lý gan hoặc thiếu vitamin K. Ngược lại, PT ngắn có thể chỉ ra tình trạng tăng đông máu, dẫn đến nguy cơ hình thành cục máu đông quá mức.

2. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT):

APTT đo thời gian đông máu thông qua con đường nội sinh và giá trị bình thường dao động từ 25-35 giây. APTT kéo dài thường xuất hiện ở những bệnh nhân thiếu hụt yếu tố đông máu như VIII, IX, XI hoặc mắc các bệnh lý như Hemophilia. Nếu APTT ngắn hơn mức bình thường, điều này có thể chỉ ra tình trạng rối loạn tăng đông máu hoặc là tác động của thuốc chống đông như heparin.

3. Thời gian Thrombin (TT):

TT là một chỉ số cơ bản mà máy xét nghiệm đông máu có thể cung cấp. TT đo thời gian chuyển đổi fibrinogen thành fibrin để hình thành cục máu đông. Thời gian TT bình thường là từ 14-21 giây. TT kéo dài thường xuất hiện khi fibrinogen bị giảm hoặc có rối loạn chức năng do bệnh gan hoặc nhiễm trùng nặng. Nếu TT ngắn, điều này có thể do tình trạng tăng đông máu hoặc việc sử dụng thuốc chống đông quá liều.

máy xét nghiệm đông máu chính hãng

4. Định lượng Fibrinogen:

Fibrinogen là protein quan trọng trong quá trình đông máu và chỉ số này giúp đánh giá nồng độ fibrinogen trong huyết tương. Nồng độ bình thường của fibrinogen dao động từ 2-4 g/L. Khi nồng độ này giảm, có thể gợi ý về các vấn đề liên quan đến tiêu sợi huyết, đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) hoặc bệnh lý gan. Ngược lại, fibrinogen tăng cao thường gặp trong các tình trạng viêm nhiễm, chấn thương hoặc các bệnh lý mãn tính.

5. Định lượng D-Dimer:

D-Dimer là sản phẩm phân hủy của fibrin, chỉ số này giúp phát hiện sự tan rã của cục máu đông. Nồng độ D-Dimer bình thường dưới 500 ng/mL. Khi chỉ số này tăng cao, điều này thường chỉ ra sự hiện diện của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi, hoặc DIC. Tuy nhiên, nồng độ D-Dimer cũng có thể tăng trong các trường hợp nhiễm trùng, viêm hoặc sau phẫu thuật.

Lời kết

Trên đây là những thông tin cơ bản nhất về máy xét nghiệm đông máu mà Đất Việt Medical muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về máy đông máy, cũng như chức năng, nguyên lý và ý nghĩa một số chỉ số quan trọng của loại thiết bị này. Cảm ơn bạn đã theo dõi!

28 Aug 2024

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích lấy mẫu nhỏ ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689