Hotline: 0901 333 689 | Mail: datvietmedi@gmail.com
Xét nghiệm điện giải đồ khi nào là thắc mắc của nhiều người khi gặp các dấu hiệu mệt mỏi, chuột rút, hoặc nghi ngờ mất cân bằng nước và khoáng chất. Theo Bộ Y tế, xét nghiệm này giúp hỗ trợ theo dõi bệnh lý tim mạch, thận và nội tiết. Vậy những trường hợp nào cần thực hiện xét nghiệm điện giải đồ? Cùng Đất Việt Medical tìm hiểu ngay để bảo vệ sức khỏe hiệu quả!
Chất điện giải là các khoáng chất mang điện tích, tồn tại dưới dạng ion trong máu, nước tiểu và dịch cơ thể. Các ion này, bao gồm natri (Na⁺), kali (K⁺), canxi (Ca²⁺),...đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi, điều hòa huyết áp, hỗ trợ chức năng thần kinh và co bóp cơ bắp. Khi nồng độ chất điện giải mất cân bằng, cơ thể có thể gặp phải các vấn đề như chuột rút, rối loạn nhịp tim, mệt mỏi hoặc thậm chí ảnh hưởng đến chức năng thận và não.
Xét nghiệm điện giải đồ là phương pháp kiểm tra nồng độ các ion này trong máu, giúp phát hiện sớm tình trạng rối loạn điện giải và hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý như suy thận, mất nước, bệnh tim mạch hoặc rối loạn nội tiết. Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp để giúp cơ thể duy trì trạng thái ổn định.
Xem thêm:
Xét nghiệm điện giải đồ sẽ được chỉ định khi bệnh nhân có các triệu chứng điển hình của rối loạn điện giải như mất nước, tim đập bất thường, hoa mắt, chóng mặt, chuột rút hoặc rối loạn tuần hoàn máu. Những biểu hiện này cho thấy sự mất cân bằng của các ion trong cơ thể, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thần kinh, tim mạch và cơ bắp.
Bên cạnh đó, những người mắc bệnh lý mạn tính như suy thận, suy tim, bệnh gan hoặc rối loạn nội tiết cũng cần thực hiện xét nghiệm điện giải đồ định kỳ để theo dõi diễn biến bệnh. Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ mất cân bằng điện giải do bệnh lý gây ra hoặc do tác động của thuốc điều trị, từ đó bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
Ngoài ra, xét nghiệm điện giải đồ cũng được chỉ định trong các trường hợp cấp cứu như ngộ độc, sốc nhiễm trùng, mất máu nhiều hoặc bệnh nhân đang được truyền dịch.
Dưới đây là ý nghĩa và cách đọc kết quả 3 chỉ số điện giải thường được chỉ định nhất:
1. Rối loạn nồng độ Natri máu và ý nghĩa bệnh lý
Natri (Na) là ion duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng nước trong cơ thể. Khi nồng độ Natri vượt quá mức bình thường (>145 mmol/L), cơ thể sẽ rơi vào tình trạng tăng Natri máu, dẫn đến mất nước trong tế bào, gây khát nước, sụt cân, tim đập nhanh và có thể dẫn đến hôn mê nếu không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân thường gặp bao gồm hội chứng Cushing, đái tháo nhạt hoặc mất nước do sốt cao kéo dài.
Ngược lại, khi Natri giảm dưới 135 mmol/L, bệnh nhân có thể bị nhược trương tế bào, tụt huyết áp, suy thận và thậm chí phù não. Các nguyên nhân phổ biến của tình trạng này là nôn ói kéo dài, tiêu chảy, suy thận mạn hoặc tác dụng phụ của thuốc lợi tiểu.
2. Rối loạn Kali máu và tác động đến sức khỏe
Chức năng của Kali (K) được thể hiện trong hoạt động co cơ và truyền tín hiệu thần kinh. Khi Kali trong máu tăng quá 5 mmol/L, bệnh nhân có thể cảm thấy tê bì, yếu cơ, rối loạn nhịp tim và trong trường hợp nghiêm trọng có thể ngừng tim. Nguyên nhân của tình trạng này thường liên quan đến suy thận, tiêu cơ vân hoặc nhiễm toan chuyển hóa.
Ngược lại, giảm Kali máu (dưới 3,5 mmol/L) có thể gây yếu cơ, chuột rút, rối loạn tiêu hóa và tụt huyết áp. Nếu không được bù Kali kịp thời, bệnh nhân có nguy cơ cao bị rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Những nguyên nhân phổ biến của giảm Kali máu bao gồm chế độ ăn thiếu Kali, tiêu chảy kéo dài hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài.
3. Ý nghĩa xét nghiệm Clo trong chẩn đoán bệnh lý
Clo (Cl) là ion giúp duy trì cân bằng acid-base trong cơ thể. Khi nồng độ Clo vượt quá 110 mmol/L, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, yếu cơ, thở nhanh sâu – dấu hiệu thường thấy trong tình trạng mất nước, đái tháo nhạt hoặc ưu năng tuyến thượng thận.
Ngược lại, khi Clo máu giảm xuống dưới 90 mmol/L, cơ thể có thể xuất hiện triệu chứng co cơ, tăng trương lực cơ hoặc khó thở. Nguyên nhân thường liên quan đến suy tuyến thượng thận, chế độ ăn quá nhạt hoặc mất muối do nôn ói kéo dài.
Xét nghiệm điện giải đồ thường được phân tích bằng máy xét nghiệm điện giải chuyên dụng hoặc máy sinh hóa có tích hợp module ISE. Quy trình chuẩn theo Bộ Y tế được thực hiện như sau:
Bước 1: Chuẩn bị trước khi xét nghiệm
Trước khi thực hiện xét nghiệm, bệnh nhân không cần nhịn ăn nhưng nên uống đủ nước để đảm bảo lưu thông máu tốt. Tránh hút thuốc vì nicotine có thể làm co mạch, gây khó khăn trong việc lấy máu. Nếu có tâm lý lo lắng về kim tiêm hoặc sợ máu, bệnh nhân nên thông báo trước với bác sĩ để được hỗ trợ.
Bước 2: Các bước tiến hành xét nghiệm
Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay và chuyển đến phòng xét nghiệm. Nếu sử dụng máy xét nghiệm điện giải, kết quả có thể có trong thời gian ngắn. Trong trường hợp xét nghiệm bằng máy sinh hóa tích hợp module ISE, thời gian xử lý có thể lâu hơn. Sau khi lấy máu, bệnh nhân nên giữ băng ép trong 2–4 giờ để tránh nhiễm trùng và hạn chế nâng vật nặng trong 24 giờ tiếp theo.
Bước 3: Rủi ro có thể gặp phải
Xét nghiệm điện giải đồ thường ít gây biến chứng, nhưng một số người có thể gặp chóng mặt, buồn nôn hoặc hạ huyết áp tạm thời. Đối với những trường hợp này, bệnh nhân nên thông báo ngay với nhân viên y tế để được hỗ trợ kịp thời. Nếu vị trí lấy máu bị bầm tím nhẹ, có thể chườm đá hoặc uống thuốc giảm đau không kê đơn để giảm khó chịu.
Tóm lại, xét nghiệm điện giải đồ khi nào? Đó là khi có dấu hiệu mất cân bằng nước, rối loạn ion hoặc theo chỉ định bác sĩ để đánh giá sức khỏe. Để đảm bảo kết quả chính xác, các phòng khám có thể sử dụng máy điện giải Cornley Mini ISE hoặc máy sinh hóa Zybio – cả hai đều có khả năng phân tích chỉ số điện giải. Đất Việt Medical phân phối chính hãng các thiết bị này, cam kết chất lượng cao, vận hành bền bỉ, giúp tối ưu quy trình xét nghiệm. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng