Hotline: 0901 333 689 | Mail: datvietmedi@gmail.com
Mỡ máu là yếu tố quan trọng quyết định sức khỏe tim mạch và liên quan đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng như xơ vữa động mạch hay tiểu đường. Bài viết này của Đất Việt Medical sẽ giúp bạn hiểu rõ 4 chỉ số mỡ máu, ý nghĩa của từng chỉ số và nhận lời khuyên từ chuyên gia để duy trì sức khỏe tốt nhất. Tìm hiểu ngay!
Xét nghiệm mỡ máu (blood lipid test) là phương pháp đo lường lượng cholesterol và triglyceride trong máu. Đây là xét nghiệm cần thiết để đánh giá nguy cơ tích tụ mảng bám trong động mạch, nguyên nhân dẫn đến xơ vữa động mạch và các vấn đề tim mạch khác.
Mỡ máu, hay lipid máu, là một phần của huyết dịch bao gồm cholesterol và các chất béo khác. Trong đó, 4 chỉ số quan trọng nhất thường được kiểm tra gồm:
Thông qua các chỉ số này, bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ rối loạn mỡ máu và các bệnh liên quan, đồng thời tư vấn cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Tham khảo:
Trong y khoa có 4 chỉ số mỡ máu thông dụng nhất, đó là:
1. Cholesterol toàn phần
Cholesterol toàn phần đại diện cho tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm LDL, HDL và một phần VLDL (rất ít được đo lường riêng). Đây là chỉ số cơ bản giúp bác sĩ đánh giá tình trạng mỡ máu tổng thể.
Mức cholesterol toàn phần bình thường đối với người lớn trên 20 tuổi là dưới 5.17 mmol/L. Nếu vượt quá ngưỡng này, nguy cơ tích tụ mỡ trong động mạch sẽ tăng lên, dẫn đến các bệnh lý như xơ vữa động mạch hoặc nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, chỉ số này không được sử dụng để đánh giá cụ thể nguy cơ tim mạch, mà thường kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Những yếu tố như chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, lười vận động, hoặc di truyền có thể khiến mức cholesterol toàn phần tăng cao. Để kiểm soát, bác sĩ thường khuyên người bệnh thay đổi lối sống, kết hợp với điều trị thuốc nếu cần thiết.
2. Triglyceride
Triglyceride là 1 trong 4 chỉ số mỡ máu cơ bản, nằm ở dạng chất béo lưu trữ năng lượng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa của cơ thể. Tuy nhiên, mức triglyceride cao có thể gây nguy hiểm, đặc biệt liên quan đến nguy cơ viêm tụy cấp và bệnh tim mạch.
Ở người lớn trên 20 tuổi, mức triglyceride bình thường là dưới 1.7 mmol/L. Nếu chỉ số nằm trong khoảng 2.26–5.64 mmol/L, nguy cơ tim mạch tăng lên đáng kể. Ở mức rất cao, trên 5.65 mmol/L, người bệnh có thể đối mặt với tình trạng viêm tụy cấp, một bệnh lý nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.
Nguyên nhân tăng triglyceride có thể bao gồm béo phì, tiểu đường không kiểm soát, tiêu thụ nhiều rượu, hoặc sử dụng một số loại thuốc như corticosteroids. Để giảm chỉ số này, người bệnh thường được khuyến khích duy trì cân nặng hợp lý, ăn chế độ ít đường và mỡ bão hòa, và tập luyện đều đặn.
3. LDL-cholesterol
LDL (low-density lipoprotein) thường được gọi là "cholesterol xấu" vì nó là yếu tố chính gây tích tụ mảng bám trong động mạch, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng.
Mức LDL bình thường là dưới 2.58 mmol/L đối với người lớn. Khi chỉ số vượt quá 4.14 mmol/L, nguy cơ tim mạch tăng cao, đặc biệt là ở những người có các yếu tố nguy cơ đi kèm như tiểu đường, tăng huyết áp hoặc tiền sử gia đình có bệnh tim mạch.
Việc kiểm soát LDL thường là ưu tiên hàng đầu trong điều trị rối loạn mỡ máu. Bác sĩ có thể đề xuất thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất hoặc sử dụng thuốc statin để giảm LDL hiệu quả.
4. HDL-cholesterol
HDL (high-density lipoprotein) được gọi là "cholesterol tốt" vì nó giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ máu về gan để xử lý, ngăn ngừa tình trạng tích tụ mảng bám trong động mạch.
Ở phụ nữ trưởng thành, mức HDL lý tưởng là trên 1.29 mmol/L, trong khi ở nam giới, ngưỡng này là trên 1.03 mmol/L. Nếu mức HDL thấp hơn ngưỡng này, nguy cơ mắc bệnh tim mạch sẽ tăng lên đáng kể.
HDL thường giảm ở những người hút thuốc, ít vận động, hoặc bị béo phì. Ngược lại, việc tập luyện thể dục đều đặn và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp tăng chỉ số này, bảo vệ sức khỏe tim mạch tốt hơn.
Các chỉ số mỡ máu thường được đo sau khi người bệnh nhịn ăn từ 9–12 giờ để đảm bảo độ chính xác cao. Hiểu rõ ý nghĩa của từng chỉ số sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm soát sức khỏe của mình.
Việc xét nghiệm mỡ máu được thực hiện thông qua quy trình chuẩn sau:
Sau khi phân tích, kết quả xét nghiệm sẽ được bác sĩ chuyên khoa xem xét cẩn thận. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng mỡ máu và tư vấn thêm các biện pháp phòng ngừa, điều trị phù hợp như điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện hoặc sử dụng thuốc. Kết quả này cũng sẽ là cơ sở để lập kế hoạch xét nghiệm định kỳ nhằm theo dõi và kiểm soát tốt hơn tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Khi thực hiện xét nghiệm mỡ máu, người bệnh cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo kết quả chính xác:
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm về các chỉ số mỡ máu:
1. Mỡ máu bao nhiêu thì phải dùng thuốc?
Việc điều trị mỡ máu bằng thuốc có thể được bác sĩ chỉ định khi kết quả xét nghiệm mỡ máu của bệnh nhân là:
Tuy nhiên, người bệnh cần được theo dõi trong thời gian dài và nếu đã áp dụng các biện pháp thay đổi lối sống nhưng các chỉ số trên không cải thiện, hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp.
2. Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm 4 chỉ số mỡ máu
Kết quả xét nghiệm mỡ máu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố:
Bạn có thể lưu lại những yếu tố này để có hiểu kết quả xét nghiệm của mình hơn, cũng như có biện pháp bảo vệ sức khỏe tốt hơn.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về ý nghĩa 4 chỉ số mỡ máu, quy trình xét nghiệm chuẩn y khoa, cũng như lưu ý cần thiết để có kết quả chính xác. Đất Việt Medical hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Cảm ơn bạn đã quan tâm!
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc
Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng