Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Bác sĩ hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser

Đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thiết bị hiện đại này hoạt động và phân tích các chỉ số máu chính xác, nhanh chóng. Trong bài viết này, Đất Việt Medical sẽ hướng dẫn bạn cách đọc kết quả xét nghiệm máu chuẩn từ chuyên gia y tế, cũng như quy trình xét nghiệm và lưu ý khi đọc kết quả, đảm bảo đúng bệnh, đúng cách điều trị. 

đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser

Máy đếm laser là gì?

Máy đếm laser là thiết bị xét nghiệm máu tự động, sử dụng công nghệ tán xạ ánh sáng laser để phân tích và đếm các tế bào máu một cách chính xác. Với nhiều tính năng tiên tiến, máy đếm laser giúp các bác sĩ có được thông tin chính xác về tình trạng sức khỏe người bệnh.

Nguyên lý hoạt động của máy đếm laser

Máy xét nghiệm công thức máu laser hoạt động dựa trên ba nguyên lý chính:

  • Công nghệ phân tích tế bào dòng chảy và tán xạ laser ba góc: Công nghệ này hỗ trợ phân tích và phân loại 5 loại bạch cầu (WBC) một cách chính xác. Ánh sáng laser tán xạ ở ba góc khác nhau giúp máy phân biệt từng loại bạch cầu rõ ràng hơn, mang lại kết quả đáng tin cậy cho các xét nghiệm chuyên sâu.
  • Phương pháp trở kháng: Máy sử dụng phương pháp đo sự thay đổi điện trở khi các tế bào máu đi qua khe đếm nhỏ. Thông qua các xung điện được tạo ra, máy xác định số lượng và kích thước của hồng cầu (RBC) và tiểu cầu (PLT) một cách chính xác.
  • Phương pháp đo màu: Hemoglobin trong mẫu máu được kết hợp với chất ly giải tạo phức hợp có khả năng hấp thụ ánh sáng. Cường độ ánh sáng hấp thụ được đo và so sánh với mẫu chuẩn, từ đó tính toán nồng độ Hemoglobin.

Xem thêm:

Ưu điểm của việc sử dụng máy đếm laser trong xét nghiệm máu

máy phân tích công thức máu 

Máy đếm laser mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các máy xét nghiệm máu chỉ sử dụng công nghệ trở kháng truyền thống:

  • Tăng tính chính xác và giảm sai sót: Nhiều máy đếm laser có khả năng phân tích tự động hoàn toàn đảm bảo các quy trình như nạp mẫu, phân tích và thải mẫu được thực hiện đúng chuẩn, giảm thiểu tối đa sai sót do con người.
  • Phân tích nhanh chóng: Chỉ trong vài phút, máy đã có thể phân tích đầy đủ các thông số quan trọng như RBC, WBC, PLT và HGB, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán kịp thời.
  • Tích hợp công nghệ hiện đại: Máy sở hữu giao diện thân thiện, dễ sử dụng cùng khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu, giúp tối ưu hóa quy trình xét nghiệm tại các cơ sở y tế.
  • Hiệu quả kinh tế: Với độ bền cao và tính năng đa dạng, máy đếm laser là khoản đầu tư xứng đáng, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài cho bệnh viện, phòng khám lớn có lưu lượng bệnh nhân cao.

Quy trình xét nghiệm máu bằng máy đếm laser

máy xét nghiệm máu exz6000 

Quy trình xét nghiệm máu bằng máy đếm laser được thực hiện theo 3 bước chính sau:

  • Chuẩn bị mẫu máu: Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch hoặc mao mạch và bảo quản trong ống chứa chất chống đông. Trước khi phân tích, mẫu cần được kiểm tra để đảm bảo không có cục máu đông hoặc tạp chất, giúp kết quả chính xác hơn.
  • Thực hiện quá trình đếm tế bào bằng máy: Mẫu máu được nạp vào máy thông qua hệ thống tự động hoặc bằng tay. Máy sử dụng ánh sáng laser và các công nghệ phân tích hiện đại để xác định số lượng và loại tế bào máu trong thời gian ngắn.
  • Phân tích kết quả xét nghiệm: Bác sĩ dựa trên các thông số như số lượng WBC, RBC, PLT và HGB để chẩn đoán tình trạng sức khỏe và đề xuất hướng điều trị phù hợp.

Đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser [theo bác sĩ chuyên môn]

Dưới đây là cách đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser theo TS. Nguyễn Ngọc Dũng (Trưởng khoa Tế bào – Tổ chức học) của Viện Huyết học – Truyền máu TW: 

Các chỉ số hồng cầu

máy xét nghiệm huyết học chuẩn hãng 

1. Số lượng hồng cầu (RBC: Red Blood Cell)

RBC là số lượng hồng cầu trong một lít máu toàn phần. Giá trị bình thường: Nam: 4.2-5.4 T/l, Nữ: 4.0-4.9 T/l. Số lượng hồng cầu tăng gặp trong các bệnh đa hồng cầu, cô đặc máu. Số lượng giảm gặp khi thiếu máu, suy tủy xương.

2. Thể tích khối hồng cầu (HCT: Hematocrit)

HCT là thể tích chiếm chỗ của hồng cầu trong máu toàn phần. Giá trị bình thường: Nam: 0.40-0.47 l/l, Nữ: 0.37-0.42 l/l. HCT tăng khi máu cô đặc hoặc đa hồng cầu; giảm trong thiếu máu.

3. Lượng huyết sắc tố (HGB: Hemoglobin)

HGB thể hiện nồng độ hemoglobin trong máu. Giá trị bình thường: Nam: 130-160 g/l, Nữ: 120-142 g/l. HGB giảm cho thấy thiếu máu; tăng thường gặp trong bệnh đa hồng cầu.

Các chỉ số bạch cầu

máy xét nghiệm huyết học nào tốt 

4. Số lượng bạch cầu (WBC: White Blood Cell)

WBC là số lượng bạch cầu có trong một lít máu toàn phần. Giá trị bình thường: 4.0–10.0 G/L: 

  • Số lượng WBC tăng: Gặp trong nhiễm trùng, lơ-xê-mi cấp, lơ-xê-mi kinh, hoặc ở phụ nữ mang thai.
  • Số lượng WBC giảm: Thường do nhiễm độc, sốt virus, suy tủy, hoặc rối loạn sinh tủy.

5. Bạch cầu trung tính (NEU: Neutrophil)

NEU là loại bạch cầu có vai trò chính trong việc chống lại nhiễm trùng. Giá trị bình thường: 2.8–6.5 G/L (55–70%):

  • Tăng NEU: Gặp trong nhiễm trùng cấp (viêm phổi, viêm ruột thừa) hoặc bệnh lý ác tính.
  • Giảm NEU: Thường gặp khi suy tủy, rối loạn sinh tủy, hoặc nhiễm độc nặng.

6. Bạch cầu lympho (LYM: Lymphocyte)

LYM là loại bạch cầu tham gia phản ứng miễn dịch. Giá trị bình thường: 1.2–4.0 G/L (25–40%):

  • Tăng LYM: Gặp trong nhiễm virus, lao, hoặc lơ-xê-mi kinh lympho.
  • Giảm LYM: Liên quan đến nhiễm khuẩn cấp, bệnh tự miễn, hoặc bệnh lý máu.

7. Bạch cầu mono (MONO: Monocyte)

Mono là bạch cầu có vai trò quan trọng trong quá trình thực bào và xử lý các tác nhân ngoại lai. Giá trị bình thường: 0.05–0.4 G/L (1–4%). Tăng giá trị Mono thường gặp trong sốt rét, nhiễm virus, hoặc lơ-xê-mi dòng mono.

8. Bạch cầu ưa acid (EOS: Eosinophil)

Bạch cầu EOS tham gia vào phản ứng dị ứng và chống lại ký sinh trùng. Giá trị bình thường: 0.16–0.8 G/L (4–8%):

  • Tăng EOS: Xảy ra khi nhiễm ký sinh trùng, dị ứng, hoặc bệnh lý máu.
  • Giảm EOS: Thường gặp trong nhiễm khuẩn cấp, sốc, hoặc hội chứng Cushing.

9. Bạch cầu ưa bazơ (BASO: Basophil)

BASO là loại bạch cầu tham gia vào các phản ứng viêm và dị ứng. Giá trị bình thường: 0.01–0.12 G/L (0.1–1.2%):

  • Tăng BASO: Liên quan đến nhiễm độc, hội chứng tăng sinh tủy.
  • Giảm BASO: Gặp trong suy tủy xương hoặc bệnh lý ác tính.

Các chỉ số tiểu cầu

máy xét nghiệm nước tiểu 

10. Số lượng tiểu cầu (PLT: Platelet)

PLT là số lượng tiểu cầu trong một lít máu toàn phần. Giá trị bình thường: 150-450 G/l. PLT tăng trong hội chứng tăng sinh tủy hoặc sau cắt lách; giảm trong xuất huyết giảm tiểu cầu, xơ gan.

11. Thể tích trung bình của tiểu cầu (MPV: Mean Platelet Volume)

MPV thể hiện kích thước trung bình của tiểu cầu. Giá trị bình thường: 5-8 fl. MPV tăng trên 12fl gặp trong hội chứng Bernard Soulier; MPV giảm dưới 2fl khi suy tủy xương.

Những lưu ý khi đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser

xét nghiệm máu bằng máy đếm 
 

Để đảm bảo độ chính xác khi đọc kết quả từ máy xét nghiệm máu laser, bác sĩ và bệnh nhân cần lưu ý những điều sau:

  • Hiểu rõ khoảng giá trị bình thường: Mỗi chỉ số đều có giá trị tham chiếu riêng, nên người dùng cần có nguồn tham khảo giá trị uy tín. Lưu ý rằng các giá trị này thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe.
  • Đánh giá toàn diện: Kết quả xét nghiệm chỉ mang tính hỗ trợ, cần kết hợp với khám lâm sàng và các xét nghiệm khác.
  • Phân biệt giá trị bất thường: Các giá trị tăng hoặc giảm của chỉ số có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng, cần tham vấn bác sĩ ngay.
  • Sử dụng máy móc hiện đại: Máy đếm laser đảm bảo độ chính xác cao nhưng cần hiệu chỉnh định kỳ, cũng như sử dụng thiết bị chất lượng cao để tránh sai số.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Chỉ bác sĩ có chuyên môn mới đưa ra được kết luận chính xác và hướng xử lý phù hợp, do đó không được tự ý đưa ra kết luận bệnh hoặc tự điều trị mà không qua ý kiến bác sĩ. 

Trên đây là hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu bằng máy đếm laser theo bác sĩ chuyên môn từ Viện Huyết học – Truyền máu TW. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu thêm về các chỉ số quan trọng này. Để được tư vấn về các loại máy đếm laser chất lượng cao, hãy liên hệ Đất Việt Medical qua hotline 0901.333.689. Chúng tôi sẽ tư vấn nhanh chóng, tận tình với bạn!

07 Jan 2025

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích lấy mẫu nhỏ ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689