Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Chi tiết cấu tạo và 5 nguyên lý máy xét nghiệm đông máu

Việc hiểu nguyên lý hoạt động của máy phân tích đông máu sẽ giúp cho việc vận hành máy trở nên hiệu quả, tối ưu hơn. Bài viết này của Đất Việt Medical sẽ chia sẻ với bạn cấu tạo và 5 nguyên lý máy xét nghiệm đông máu, cùng các ứng dụng và những phương pháp hoạt động chính mà máy sử dụng. Cùng khám phá ngay!

tìm hiểu nguyên lý máy xét nghiệm đông máu

Lịch sử của phương pháp xét nghiệm đông máu

Phương pháp xét nghiệm đông máu đã phát triển qua nhiều giai đoạn từ thế kỷ 18 đến nay. Ban đầu, việc quan sát quá trình đông máu chủ yếu dựa trên kiểm tra bằng mắt. Vào năm 1780, nhà nghiên cứu Hewson đã ghi nhận thời gian đông máu là 7 phút. Sự ra đời của kính hiển vi đã mở ra một bước tiến lớn khi cho phép các nhà khoa học quan sát chi tiết hơn sự hình thành cục máu đông.

Trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhiều cải tiến quan trọng đã được thực hiện. Phương pháp Lee-White, được phát triển vào năm 1913, là tiền thân của những kỹ thuật hiện đại, đo thời gian đông máu toàn phần trong ống thủy tinh nghiêng. Đến năm 1920, xét nghiệm đông máu đầu tiên trên huyết tương thay vì máu toàn phần được thực hiện. Sự kiện này đặt nền móng cho các xét nghiệm hiện đại như thời gian Prothrombin (PT) và thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT).

Các thiết bị xét nghiệm tự động bắt đầu xuất hiện từ năm 1920 với Nephelometers, giúp phân tích đông máu một cách chính xác hơn. Đến thập niên 1950, thiết bị BBL Fibrometer ra đời, đánh dấu sự chuyển đổi từ các phương pháp thủ công sang bán tự động, mang lại kết quả nhanh chóng và chính xác hơn. Hiện nay, công nghệ xét nghiệm đông máu đã tích hợp nhiều phương pháp tiên tiến như quang học, cơ học và miễn dịch để nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong việc chẩn đoán.

Xem thêm:

máy xét nghiệm đông máu chính hãng

5 nguyên lý máy xét nghiệm đông máu

Máy xét nghiệm đông máu sử dụng cùng một phương pháp là phát hiện điểm cuối (end-point detection), tuy nhiên phương pháp này lại được chia thành 05 nguyên lý là: 

1. Nguyên lý cơ học (Mechanical)

Phương pháp cơ học sử dụng điện cực để phát hiện sự hình thành cục máu đông. Khi các sợi fibrin được tạo ra trong quá trình đông máu, độ dẫn điện giữa hai điện cực thay đổi, kích hoạt hệ thống ghi nhận thời gian. Ngoài ra, một hệ thống khác sử dụng viên bi thép theo dõi độ nhớt của huyết tương. Khi độ nhớt tăng do sự hình thành fibrin, viên bi sẽ chuyển động chậm hơn và thời gian đông máu được xác định.

2. Nguyên lý quang học (Photo-optical, turbidometric)

Nguyên lý máy xét nghiệm đông máu thứ hai là nguyên lý quang học. Nguyên lý này dựa trên việc phát hiện sự thay đổi độ đục của mẫu khi các sợi fibrin hình thành. Một nguồn sáng chiếu qua mẫu huyết tương và bộ cảm biến đo cường độ ánh sáng truyền qua. Khi fibrin xuất hiện, ánh sáng bị tán xạ, làm giảm lượng ánh sáng tới bộ cảm biến. Sự giảm này được sử dụng để xác định thời gian đông máu.

3. Nguyên lý quang học góc tán xạ (Nephelometric)

Biến thể của phương pháp quang học, nephelometry đo sự tán xạ ánh sáng ở góc 90 độ hoặc 180 độ khi fibrin hình thành trong huyết tương. Cường độ tán xạ tăng lên khi cục máu đông phát triển, và khi đạt ngưỡng nhất định, đồng hồ dừng lại. Điều này giúp xác định chính xác thời gian đông máu dựa trên sự thay đổi ánh sáng tán xạ.

máy xét nghiệm đông máu chuẩn hãng 

4. Nguyên lý sinh sắc tố (Chromogenic)

Phương pháp sinh sắc tố đo hoạt tính của một yếu tố đông máu cụ thể. Một chất nền màu (thường là pNA) được cắt bởi yếu tố đông máu để giải phóng pNA tự do, có màu vàng. Mức độ màu sắc này tỷ lệ thuận với hoạt tính của yếu tố đông máu và được đo bằng máy quang phổ. Phương pháp này giúp xác định hoạt độ của protease và các yếu tố đông máu liên quan.

5. Nguyên lý miễn dịch (Immunologic)

Nguyên lý miễn dịch đo sự ngưng kết của kháng nguyên trong mẫu bằng cách sử dụng các hạt latex phủ kháng thể. Khi các hạt latex gắn với kháng nguyên tương ứng, chúng tạo thành các kết tủa làm tăng khả năng hấp thụ ánh sáng. Mức độ hấp thụ ánh sáng tỉ lệ với nồng độ kháng nguyên, giúp xác định lượng chất phân tích như D-Dimer trong mẫu.

Các ứng dụng nguyên lý máy xét nghiệm đông máu trong phân tích đông máu

Các nguyên lý máy xét nghiệm đông máu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại xét nghiệm khác nhau. Mỗi nguyên lý có những ưu điểm riêng, giúp phát hiện và phân tích các yếu tố đông máu quan trọng. Ví dụ, nguyên lý cơ học và quang học thường được sử dụng để đo thời gian đông máu như APTT (Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa), PT (Thời gian prothrombin), TT (Thời gian thrombin), và fibrinogen. Những xét nghiệm này giúp đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân, hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn liên quan đến quá trình này.

Nguyên lý sinh sắc tố lại thường được ứng dụng trong việc đo lường hoạt tính của các yếu tố đông máu cụ thể như protein C, antithrombin III và plasminogen. Điều này giúp phát hiện các vấn đề về thiếu hụt hoặc bất thường ở các yếu tố này. Ngoài ra, phương pháp miễn dịch đặc biệt hiệu quả trong việc xác định D-Dimer, protein S, VWF và homocysteine, các chỉ số liên quan đến tình trạng viêm nhiễm và rối loạn đông máu.

Nhờ khả năng tích hợp nhiều nguyên lý, các máy xét nghiệm đông máu hiện đại có thể thực hiện hầu hết các xét nghiệm trên một hệ thống duy nhất, tối ưu hóa quy trình phân tích đông máu trong lâm sàng.

Cấu tạo chi tiết máy xét nghiệm đông máu

nguyên lý máy xét nghiệm đông máu chính hãng

Máy xét nghiệm đông máu bao gồm nhiều bộ phận có chức năng đặc thù riêng, đảm bảo máy hoạt động chính xác và hiệu quả. Dưới đây là cấu tạo chi tiết và chức năng của từng bộ phận:

  • Bộ phận chuyển mẫu: Chịu trách nhiệm vận chuyển mẫu từ vị trí lưu trữ đến buồng phản ứng để thực hiện các xét nghiệm.
  • Buồng phản ứng: Nơi diễn ra các phản ứng hóa học giữa mẫu và hóa chất, giúp máy đo và phân tích kết quả đông máu.
  • Buồng hóa chất: Lưu trữ các loại thuốc thử và hóa chất cần thiết để thực hiện các xét nghiệm đông máu.
  • Đèn cảnh báo: Hiển thị tình trạng hoạt động của máy, thông báo cho người sử dụng khi có lỗi hoặc sự cố xảy ra.
  • Nút khởi động: Được sử dụng để bắt đầu quy trình xét nghiệm tự động.
  • Nút dừng cơ học: Dùng để dừng hoạt động của máy ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
  • Hộp cuvette: Chứa các cuvette, nơi lưu trữ các mẫu đã được chuẩn bị sẵn sàng cho phản ứng.
  • Thùng rác thải: Thu gom các chất thải sau khi quá trình xét nghiệm hoàn tất để đảm bảo vệ sinh và an toàn.

3 phương pháp trong nguyên lý máy xét nghiệm đông máu

Trên thực tế, mỗi nguyên lý phân tích sử dụng các phương pháp khác nhau. Để giúp bạn dễ hình dung về các phương pháp này, Đất Việt Medical xin giới thiệu 3 phương pháp được sử dụng trong nguyên lý quang học dưới đây: 

Phương pháp phát hiện phần trăm

Phương pháp phát hiện phần trăm dựa trên nguyên lý đo lượng ánh sáng tán xạ qua mẫu máu khi thêm hóa chất. Ban đầu, ánh sáng không xuyên thấu qua mẫu, được xác định là 0%. Khi mẫu đạt đến trạng thái đông máu hoàn toàn, ánh sáng truyền qua nhiều hơn, xác định là 100%. Hệ thống sử dụng mức 50% làm điểm chuẩn, tại đó lượng ánh sáng thay đổi nhiều nhất, phản ánh quá trình polymer hóa fibrin monomer. Đây là phương pháp phổ biến trong việc đo thời gian đông máu chính xác.

Phương pháp tỉ lệ

Phương pháp tỉ lệ phân tích sự thay đổi của ánh sáng xuyên thấu qua mẫu theo thời gian bằng cách sử dụng hồi quy tuyến tính. Hệ thống ghi nhận lượng ánh sáng hấp thụ trong mỗi phút, tính toán dựa trên tốc độ thay đổi ánh sáng trong quá trình phản ứng. Phương pháp này giúp xác định các yếu tố đông máu trong huyết tương với độ chính xác cao, phù hợp cho các xét nghiệm như PT và APTT.

Phương pháp Vlin

Phương pháp Vlin sử dụng dữ liệu ánh sáng từ khi phản ứng bắt đầu đến khi kết thúc để vẽ đường tuyến tính tối ưu cho mẫu. Hệ thống ghi nhận sự thay đổi hấp thụ ánh sáng trong khoảng thời gian nhất định và tính toán độ thay đổi tối đa. Phương pháp này giúp cải thiện độ chính xác của các xét nghiệm sinh sắc tố hoặc miễn dịch, đặc biệt hữu ích cho xét nghiệm D-Dimer và các chỉ số khác liên quan đến đông máu.

Kết luận

Qua bài viết, Đất Việt Medical đã trình bày đầy đủ, chi tiết về cấu tạo và nguyên lý máy xét nghiệm đông máu, cũng như các ứng dụng và phương pháp liên quan đến thiết bị này. Hy vọng phần thông trên đã đưa ra những thông tin bổ ích tới bạn!

Bên cạnh việc sử dụng chuyên máy xét nghiệm đông máu, các phòng khám không có thiết bị này vẫn có thể xét nghiệm chỉ số PLT trên máy xét nghiệm huyết học. Chỉ số PLT (giá trị bình thường từ 150 G/L - 450 G/L) sẽ cho bác sĩ biết được tình trạng đông - cầm máu của bệnh nhân. Nhiều khách hàng sử dụng máy xét nghiệm huyết học Zybio Z3 của chúng tôi đã sử dụng thiết bị để phục vụ chẩn đoán, theo dõi các trường hợp xuất huyết mãn tính, xuất huyết dạ dày, ung thư máu hoặc xạ trị, đem lại hiệu quả cao. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm sản phẩm này, bạn có thể gọi tới hotline 0901.333.689 để được tư vấn nhé!

03 Oct 2024

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích lấy mẫu nhỏ ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689