Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Máy xét nghiệm đông máu tự động là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Máy xét nghiệm đông máu tự động là thiết bị y khoa hiện đại có vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng đông máu của bệnh nhân. Nhờ khả năng tự động hóa toàn bộ quy trình từ lấy mẫu đến trả kết quả, máy giúp giảm thiểu sai sót thủ công, nâng cao độ chính xác và tiết kiệm thời gian xét nghiệm. Cùng Đất Việt Medical tìm hiểu về cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng của thiết bị này trong bài viết.

máy xét nghiệm đông máu tự động

Xem thêm:

Máy xét nghiệm đông máu tự động là gì?

Máy phân tích đông máu tự động là thiết bị phân tích tự động các yếu tố đông máu trong mẫu bệnh phẩm. Máy có khả năng tự động thực hiện các thao tác như hút mẫu, pha loãng, trộn thuốc thử, theo dõi phản ứng và đưa ra kết quả mà không cần sự can thiệp thủ công từ kỹ thuật viên.

Ưu điểm lớn nhất của thiết bị này là tính tự động hóa hoàn toàn, giúp giảm thiểu sai số do con người, đồng thời đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại cao trong các phép đo. Với các phòng xét nghiệm có khối lượng mẫu lớn, máy giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và nhân lực.

Cấu tạo cơ bản của máy xét nghiệm đông máu tự động

cấu tạo của máy xét nghiệm đông máu 

Một máy phân tích đông máu tự động được thiết kế với nhiều bộ phận khác nhau, mỗi phần đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể nhằm đảm bảo quá trình xét nghiệm diễn ra chính xác và ổn định. Cấu tạo của máy gồm:

  • Bộ phận chuyển mẫu: Có nhiệm vụ vận chuyển mẫu huyết tương từ vị trí lưu trữ đến buồng phản ứng. Hệ thống này hoạt động tự động và đảm bảo không lẫn chéo giữa các mẫu.
  • Buồng phản ứng: Là nơi xảy ra các phản ứng hóa học giữa mẫu máu và thuốc thử. Tại đây, máy tiến hành đo lường các thông số đông máu dựa trên phản ứng tạo fibrin.
  • Buồng hóa chất: Dùng để chứa thuốc thử và các dung dịch cần thiết cho xét nghiệm. Hệ thống này được kiểm soát nhiệt độ ổn định để đảm bảo hoạt tính của hóa chất.
  • Hệ thống quang học: Gồm nguồn sáng và cảm biến, có nhiệm vụ ghi nhận sự thay đổi về độ hấp thụ hoặc độ đục của mẫu khi xảy ra phản ứng đông máu.
  • Hộp cuvette: Chứa các cuvette – nơi diễn ra phản ứng giữa mẫu và thuốc thử. Cuvette thường được thiết kế đặc biệt để tránh phản ứng phụ.
  • Đèn cảnh báo và bảng điều khiển: Giúp kỹ thuật viên theo dõi trạng thái hoạt động của máy, báo lỗi hoặc tình trạng thiếu hóa chất.
  • Nút khởi động và nút dừng khẩn cấp: Đảm bảo an toàn khi vận hành, đặc biệt trong các trường hợp cần ngừng máy đột ngột.
  • Thùng rác thải: Thu gom rác sau xét nghiệm như cuvette, ống hút mẫu và dung dịch thải, giúp đảm bảo an toàn sinh học trong phòng xét nghiệm.

Nguyên lý hoạt động của máy xét nghiệm đông máu tự động

nguyên lý hoạt động của máy xét nghiêm máu 

Các máy đông máu tự động hiện nay hoạt động dựa trên nhiều nguyên lý khác nhau, trong đó hai nguyên lý phổ biến nhất là đo độ hấp thụ quang và đo độ đục của mẫu.

1. Nguyên lý đo độ hấp thụ quang

Khi phản ứng đông máu diễn ra, các sợi fibrin được hình thành khiến độ hấp thụ ánh sáng của mẫu thay đổi. Máy sử dụng nguồn sáng chiếu qua cuvette chứa mẫu, cảm biến quang học sẽ ghi nhận mức độ ánh sáng bị hấp thụ hoặc tán xạ. Khi cường độ ánh sáng giảm đến một ngưỡng nhất định, hệ thống xác định đây là thời điểm máu bắt đầu đông. Dữ liệu này được chuyển đổi thành các chỉ số như PT hoặc APTT.

2. Nguyên lý đo độ đục

Phương pháp này cũng dựa trên hiện tượng hình thành sợi fibrin nhưng thay vì đo lượng ánh sáng hấp thụ, máy theo dõi sự thay đổi về độ đục của mẫu. Khi các sợi fibrin xuất hiện, dung dịch trở nên đục hơn, làm giảm cường độ ánh sáng truyền qua. Cảm biến sẽ ghi lại sự thay đổi này để xác định thời gian đông máu.

Các thông số cơ bản được phân tích trên máy đông máu tự động

Một máy xét nghiệm đông máu tự động hiện đại có thể phân tích đồng thời nhiều chỉ số khác nhau nhằm đánh giá toàn diện khả năng đông máu của bệnh nhân. Các thông số này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị các bệnh lý về rối loạn đông máu, thiếu hụt yếu tố đông máu hoặc nguy cơ huyết khối. Dưới đây là các thông số cơ bản thường được đo lường:

1. Thrombin Time (TT)

máy xét nghiệm đông máu 

Đây là xét nghiệm đo thời gian cần thiết để chuyển fibrinogen thành fibrin dưới tác dụng của enzyme thrombin. Thông qua chỉ số này, kỹ thuật viên có thể đánh giá sự toàn vẹn của phản ứng đông máu cuối cùng. Kết quả TT kéo dài có thể cho thấy tình trạng thiếu hụt fibrinogen, hoặc sự xuất hiện của chất ức chế quá trình hình thành fibrin.

2. Prothrombin Time (PT)

PT phản ánh thời gian cần thiết để hình thành fibrin sau khi kích hoạt yếu tố VII. Thông số này giúp đánh giá tính toàn vẹn của con đường đông máu ngoại sinh và chung, bao gồm các yếu tố VII, V, X, prothrombin và fibrinogen. PT thường được sử dụng để theo dõi bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin hoặc phát hiện rối loạn chức năng gan.

3. Activated Partial Thromboplastin Time (aPTT)

Chỉ số này đo thời gian cần thiết để hình thành fibrin từ khi kích hoạt con đường nội sinh của quá trình đông máu. Quá trình được khởi phát bằng chất hoạt hóa yếu tố XII như kaolin và được thực hiện trong môi trường có phospholipid thay thế vai trò tiểu cầu. Kết quả aPTT kéo dài có thể phản ánh tình trạng thiếu hụt các yếu tố VIII, IX, XI hoặc sự hiện diện của chất ức chế đông máu lưu hành trong huyết tương.

4. Fibrin Degradation Products (FDP)

máy xét nghiệm máu uy tín

Là sản phẩm của quá trình tiêu sợi huyết, FDP (hay còn gọi là FSP – fibrin split products) được định lượng bằng phương pháp ngưng kết latex sử dụng kháng thể kháng FSP. Nồng độ FDP tăng cao cho thấy cơ thể đang xảy ra quá trình ly giải fibrin bất thường, thường gặp trong đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) hoặc thuyên tắc huyết khối.

5. D-dimer

D-dimer là mảnh protein nhỏ được sinh ra khi cục máu đông bị phá vỡ. Xét nghiệm D-dimer giúp phát hiện tình trạng hình thành và tiêu hủy huyết khối trong cơ thể. Nồng độ D-dimer cao thường gặp ở bệnh nhân nghi ngờ thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc rối loạn đông máu trong thai kỳ.

6. Fibrinogen

Fibrinogen là protein được tổng hợp tại gan, đóng vai trò tiền chất của fibrin – thành phần chính tạo nên cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá khả năng đông máu tổng thể và theo dõi các bệnh lý về gan, viêm mạn tính hoặc thiếu hụt yếu tố đông máu bẩm sinh.

Máy xét nghiệm đông máu tự động nào tốt?

máy xét nghiệm đông máu tự động nào tốt

Hiện nay, trên thị trường có nhiều dòng máy xét nghiệm đông máu tự động được sử dụng trong các cơ sở y tế, tuy nhiên Zonci XL 1000 là một trong những thiết bị nổi bật nhờ hiệu suất cao và tính ổn định vượt trội. Máy đông máu tự động XL 1000 là sản phẩm được nghiên cứu và sản xuất bởi hãng Zonci, đạt tiêu chuẩn quốc tế và được xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Ý, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ. Thiết bị này đặc biệt phù hợp với các phòng xét nghiệm có nhu cầu kiểm tra huyết học thường xuyên hoặc bệnh viện quy mô vừa và lớn.

Những tính năng nổi bật của máy phân tích đông máu tự động XL 1000:

  • Tự động hóa hoàn toàn: XL 1000 loại bỏ hơn 20 thao tác thủ công trong quy trình xét nghiệm, từ khâu hút mẫu, trộn thuốc thử cho tới phân tích, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sai sót do con người.
  • Đa dạng xét nghiệm: Máy không chỉ thực hiện được bốn xét nghiệm đông máu cơ bản (PT, aPTT, TT, FIB) mà còn có thể đo các chỉ số chuyên sâu như D-dimer và FDP. Nhờ đó, XL 1000 cung cấp dữ liệu toàn diện hơn, hỗ trợ hiệu quả cho công tác chẩn đoán lâm sàng.
  • Kết nối linh hoạt: Hệ thống có thể tích hợp với phần mềm quản lý thông tin phòng xét nghiệm (LIS), giúp đồng bộ hóa dữ liệu, giảm thời gian nhập liệu và tăng khả năng kiểm soát kết quả xét nghiệm.
  • Cấu trúc tối ưu: Khay hóa chất được thiết kế có thể xoay và tháo rời, tích hợp chức năng làm lạnh để bảo quản thuốc thử. Hệ thống hút mẫu có khả năng gia nhiệt và cảm biến mức chất lỏng, giúp tăng độ chính xác và kéo dài tuổi thọ hóa chất.
  • Hiệu quả và tiết kiệm: Với chi phí vận hành hợp lý và tốc độ xét nghiệm nhanh, XL 1000 đáp ứng tốt nhu cầu của các phòng xét nghiệm có tần suất hoạt động cao. Đặc biệt, việc giảm hao phí hóa chất và hạn chế lỗi vận hành giúp thiết bị mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho đơn vị sử dụng.

Tóm lại, máy xét nghiệm đông máu tự động là công cụ không thể thiếu trong các phòng xét nghiệm hiện đại, giúp đánh giá toàn diện chức năng đông máu, phát hiện sớm các rối loạn và hỗ trợ điều trị hiệu quả. Để lựa chọn thiết bị phù hợp, các đơn vị y tế nên tìm đến nhà cung cấp uy tín. Đất Việt Medical tự hào là đơn vị phân phối chính hãng máy đông máu tự động XL 1000, mang đến giải pháp tối ưu với dịch vụ tư vấn, bảo hành và hậu mãi tận tâm, giúp phòng xét nghiệm vận hành hiệu quả và bền vững.

14 Oct 2025

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích phản ứng nhỏ  ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy xét nghiệm huyết học Z52

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Xét nghiệm máu toàn phần và 5 chỉ số bạch cầu
  • Tốc độ phân tích 40 test/ giờ
  • Ứng dụng phương pháp tán xạ laser
  • Thiết kế thông minh, màn hình cảm ứng dễ dàng thao tác.

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689