Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Xét nghiệm sinh hoá máu ống màu gì? Nguyên tắc sử dụng đúng loại ống xét nghiệm

Mỗi loại ống xét nghiệm thường đi cùng với một loại màu khác nhau để dễ nhận biết, ống của xét nghiệm sinh hóa cũng được chứa trong loại ống riêng. Vậy xét nghiệm sinh hóa máu ống màu gì? Cùng tìm hiểu với Đất Việt câu trả lời cũng như ý nghĩa các loại ống máu trong bài viết này nhé!

ống xét nghiệm sinh hóa

Ống nghiệm lấy máu là gì?

Ống nghiệm lấy máu là thiết bị y tế dùng để thu thập, vận chuyển và xử lý mẫu máu trong quá trình xét nghiệm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản mẫu máu, đảm bảo mẫu được giữ nguyên tính chất hóa học để kết quả xét nghiệm đạt độ chính xác cao. 

Có nhiều loại ống nghiệm máu, mỗi loại có chứa một chất riêng, phù hợp cho từng mục đích xét nghiệm khác nhau. Một số ống nghiệm phổ biến gồm: ống nghiệm Heparin, ống nghiệm Citrate, ống nghiệm Serum, ống nghiệm Chimigly, giúp phân tích các thành phần máu như huyết tương, huyết thanh hoặc máu toàn phần.

Xem thêm:

Nguyên tắc sử dụng đúng loại ống xét nghiệm

Phòng xét nghiệm của cơ sở y tế sử dụng rất nhiều loại ống nghiệm khác nhau, nếu không phân biệt được sẽ khiến bạn nhầm lẫn các mẫu xét nghiệm, ảnh hưởng đến việc chẩn đoán, điều trị bệnh. Dưới đây là nguyên tắc sử dụng đúng 6 loại ống nghiệm máu phổ biến trong xét nghiệm:

xét nghiệm sinh hóa máu ống màu gì

1. Ống màu đỏ

Ống xét nghiệm máu đỏ được dùng chủ yếu trong các xét nghiệm sinh hóa cần huyết thanh hoặc xét nghiệm miễn dịch. Ống chứa các hạt silica giúp kích hoạt quá trình đông máu. Sau khi máu đông, huyết thanh sẽ tách ra để thực hiện các phân tích như đo đường huyết, cholesterol, men gan và các chất hóa học khác trong máu. 

2. Ống màu vàng

Ống nghiệm màu vàng chứa chất chống đông SPS hoặc ACD, được dùng trong xét nghiệm nuôi cấy máu và dịch cơ thể. SPS giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, hỗ trợ xét nghiệm HLA, nghiên cứu DNA và xét nghiệm mối quan hệ huyết thống. Loại ống này rất hữu ích khi cần phân tích các mẫu để tìm hiểu vi sinh vật, cũng như trong nghiên cứu tế bào.

3. Ống màu xanh nhạt

Ống xét nghiệm đông máu máu gì? Câu trả lời là màu xanh nhạt. Ống xét nghiệm màu xanh dương này chứa natri citrate, giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông bằng cách loại bỏ canxi trong mẫu máu. Các xét nghiệm thường dùng loại ống này bao gồm PT (thời gian prothrombin), APTT (thời gian đông máu), và các xét nghiệm kiểm tra khả năng đông máu khác.

4. Ống máu màu xanh lá cây hoặc đen

Ống nghiệm này chứa heparin, có tác dụng ngăn chặn sự hình thành thrombin để ngăn máu đông. Ống xét nghiệm màu đen hoặc xanh lá cây thường được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh liên quan đến amoniac, điện giải và xét nghiệm STAT. Chúng cũng được sử dụng để phân tích các sàng lọc nhiễm sắc thể hoặc kiểm tra các hormone như insulin và renin.

5. Ống màu tím

Ống màu tím chứa EDTA, một chất ngăn cản quá trình đông máu bằng cách loại bỏ canxi. Nó được sử dụng trong các xét nghiệm huyết học, như phân tích số lượng tế bào máu, xét nghiệm hồng cầu lưới, hoặc tìm kiếm ký sinh trùng sốt rét. Đây là loại ống phổ biến nhất khi cần phân tích mẫu máu toàn phần.

6. Ống màu xám

Ống màu xám chứa kali oxalate và natri fluoride, giúp ngăn ngừa sự phân hủy glucose trong mẫu máu. Loại ống này chủ yếu được dùng cho các xét nghiệm đường huyết và lactate, bao gồm cả thử nghiệm dung nạp glucose (GTT).

Bên cạnh việc nhớ màu sắc và tên các loại ống xét nghiệm máu, kỹ thuật viên cũng cần tuân theo thứ tự chuẩn khi cho mẫu máu vào ống nghiệm. Nếu không, hóa chất từ ống này có thể nhiễm sang ống nghiệm khác, gây ảnh hưởng đến việc xét nghiệm. Quy trình cho mẫu máu vào ống nghiệm được tiến hành theo thứ tự sau: Chai lấy máu -> ống Sodium citrate (xanh lá) -> ống serum (đỏ) -> ống heparin (đen) -> ống EDTA (xanh dương) -> ống Sodium fluoride (xám).

Xét nghiệm sinh hoá máu ống màu gì?

Câu hỏi “Xét nghiệm sinh hoá máu ống màu gì?” đã được trả lời trong phần nội dung trên, theo đó, xét nghiệm sinh hóa thường được sử dụng ống có nắp màu xanh lá cây hoặc đen. Loại ống này chứa chất chống đông Heparin (có thể là natri, liti hoặc amoni) với cơ chế ức chế sự hình thành thrombin, ngăn ngừa quá trình đông máu xảy ra trong mẫu máu. 

Ống nghiệm heparin phù hợp cho các xét nghiệm sinh hóa đòi hỏi phân tích huyết tương và các thành phần khác như amoniac, điện giải, insulin, và renin. Đặc biệt, ống heparin còn được sử dụng trong xét nghiệm cấp cứu (STAT), các nghiên cứu nhiễm sắc thể và xét nghiệm hormon như aldosterone. 

Trong các video hướng dẫn sử dụng của Đất Việt Medical, bạn đọc có thể dễ dàng quan sát thấy loại ống heparin này được sử dụng với các máy xét nghiệm sinh hóa mà chúng tôi đang phân phối. Nổi bật là máy sinh hóa EXC200 với màn hình tích hợp ngay trên thân máy và máy sinh hóa EXC400 tốc độ cao. 

xét nghiệm sinh  hóa máu ống màu gì

Cơ chế hoạt động của các chất chống đông

Để hiểu rõ hơn về các chất chống đông được cho vào ống xét nghiệm, bạn có thể xem thêm cơ chế hoạt động của các chất này trong phần nội dung dưới đây: 

  • EDTA (Ethylenediaminetetra-acetic Acid): EDTA hoạt động bằng cách liên kết với ion canxi (Ca2+), từ đó ngăn cản quá trình đông máu. Các muối của EDTA, như EDTA K2 và EDTA K3, thường được sử dụng vì khả năng giữ nguyên hình dạng tế bào máu. EDTA K2 được khuyến khích sử dụng hơn vì không làm loãng máu, giữ nguyên kích thước và hình dạng của tế bào máu. Điều này giúp cải thiện độ chính xác trong các xét nghiệm huyết học.
  • Heparin: Heparin hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của Antithrombin III, ức chế sự hình thành thrombin và các yếu tố đông máu như Xa, XIa. Heparin thường được sử dụng trong xét nghiệm hóa sinh và phân tích khí máu, vì nó ít ảnh hưởng đến các ion trong máu. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các xét nghiệm huyết học do có thể gây kết tụ tiểu cầu và bạch cầu.
  • Trisodium Citrate: Trisodium Citrate ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách kết hợp với ion canxi trong máu. Chất này thường được dùng trong các xét nghiệm đông máu và đo tốc độ lắng của máu. Ở nồng độ 3.2% và 3.8%, Trisodium Citrate được pha trộn với máu theo tỷ lệ 9:1 hoặc 4:1, tùy thuộc vào loại xét nghiệm.
  • Sodium Fluoride (NaF): NaF hoạt động bằng cách ức chế enzym đường phân, ngăn cản tế bào tiêu thụ glucose trong mẫu máu. Điều này rất cần thiết đối với các xét nghiệm liên quan đến đường huyết, đảm bảo glucose không bị tiêu thụ sau khi mẫu máu được thu thập. NaF thường kết hợp với EDTA và dung dịch đệm citrate để tăng cường hiệu quả chống đông.

Có thể dùng ống chống đông EDTA cho xét nghiệm đông máu không?

Câu trả lời là không, ống chống đông EDTA không được sử dụng cho các xét nghiệm đông máu. EDTA hoạt động bằng cách liên kết mạnh mẽ với ion canxi (Ca2+), ngăn cản quá trình đông máu bằng cách loại bỏ yếu tố này. Vì canxi là một thành phần của quá trình đông máu, việc EDTA kết hợp với Ca2+ sẽ làm biến mất canxi trong quá trình xét nghiệm. Điều này làm sai lệch kết quả xét nghiệm đông máu.

Ngoài ra, EDTA còn kết hợp với một số ion kim loại khác như Cu2+, là thành phần của yếu tố V, yếu tố VIII và prothrombin. Sử dụng EDTA có thể làm giảm nồng độ các yếu tố đông máu này, dẫn đến kết quả xét nghiệm không chính xác. Do đó, Sodium Citrate thường được ưu tiên sử dụng trong các xét nghiệm đông máu để đảm bảo tính chính xác và không ảnh hưởng đến các yếu tố đông máu khác.

Lời kết

Bài viết trên của Đất Việt Medical đã giới thiệu đến bạn nguyên tắc và thứ tự lấy ống máu xét nghiệm, cũng như cơ chế hoạt động của các chất chống đông được sử dụng. Hy vọng qua bài viết, bạn đã trả lời được câu hỏi “Xét nghiệm sinh hoá máu ống màu gì?”. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ chúng tôi theo các thông tin trên website nhé!

30 Sep 2024

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích lấy mẫu nhỏ ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689